Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới tiếng Anh qua một loạt câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác. Từ những câu nói hàng ngày cơ bản đến việc học từ vựng phong phú, chúng tôi mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh thoải mái và vui vẻ cho các em, để họ có thể học qua trò chơi và nâng cao khả năng ngôn ngữ trong niềm vui. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh này nhé!
Hình ảnh môi trường
Xin chào, ông Báo, giờ nào là giờ ngủ trưa của ông?
Ông Báo: Ồ, đã đến giờ ngủ trưa của tôi rồi. Mặt trời đã trên bầu trời. Đó là lúc gần đến giờ đi ngủ.
Con Thỏ: Tôi thấy rồi! Mặt trời đang lặn, và đang tối dần. Đó là khi chúng ta nói là giờ chiều.
Ông Gà: Đúng vậy, chúng ta cũng có thể nói là 6 giờ chiều. Đó là lúc chúng ta nghỉ ngơi và thư giãn.
Con Thỏ: Chúng ta có thể đi một cuộc phiêu lưu nhỏ trước khi ngủ không?
Ông Báo: Tất nhiên rồi! Hãy đi lên nhà cây và đọc truyện cùng nhau.
(Họ đều đi lên nhà cây, và ông Báo mở một cuốn sách.)
Ông Báo: Một thời gian nào đó, trong một rừng ma thuật…
Con Thỏ: Yay, một câu chuyện!
Ông Gà: Tôi yêu thích những câu chuyện. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
Ông Báo: Trong câu chuyện này, một con chim nhỏ dũng cảm tìm thấy một kho báu bị mất. Nhưng trước hết, cô ấy cần phải giải một câu đố.
Con Thỏ: Một câu đố? Câu đố là gì?
Ông Báo: “Tôi bay với gió, nhưng tôi không thể bay. Tôi được tìm thấy trong biển, nhưng tôi không thể bơi. Tôi là gì?”
Con Thỏ: Một sợi lông chim?
Ông Báo: Đúng rồi! Một sợi lông chim có thể bay với gió, nhưng nó không thể bay tự mình. Nó được tìm thấy trong biển, nhưng nó không thể bơi. Nó là một phần của một con chim.
Ông Gà: Đó là một câu đố khó. Tôi thích cách cuộc phiêu lưu của chúng ta trở thành một khoảnh khắc học hỏi.
Con Thỏ: Tôi cũng vậy! Bây giờ, là lúc chúng ta đi ngủ. Goodnight, ông Báo. Goodnight, ông Gà.
Ông Báo: Goodnight, con Thỏ. Chúc ngủ ngon.
(Họ đều đi vào giường, và câu chuyện kết thúc khi họ chìm vào giấc ngủ.)
Danh sách từ ẩn
- cây cối
- hoathree. sông
- bầu trời
- chim
- đám mây
- mặt trời
- mặt trăng
- núi
- động vậteleven. lá
- cỏ
- cát
- đại dương
- cá
- hồ
- rừng
- bãi biển
- núi lửa
- sa mạc
Cách Chơi
- Trẻ em được yêu cầu chọn một từ tiếng Anh liên quan đến mùa Xuân như “spring”, “flower”, “sunshine”.
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh một bông hoa và nêu ra từ đã chọn.
- Người hướng dẫn xác nhận từ và yêu cầu trẻ em nói thêm về mùa Xuân, ví dụ: “Mùa Xuân rất đẹp vì hoa đang nở.”
- Trẻ em tiếp tục chọn từ liên quan đến mùa Hè như “summer time”, “seaside”, “swimming”.
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh bãi biển và nói từ đã chọn.
- Người hướng dẫn khuyến khích trẻ em mô tả hoạt động hè: “Mùa Hè rất vui vì chúng ta có thể đi bơi biển.”
- Trẻ em chọn từ liên quan đến mùa Thu như “autumn”, “fall”, “leaves”.eight. Trẻ em nhìn vào hình ảnh lá rụng và nói từ đã chọn.nine. Người hướng dẫn yêu cầu trẻ em mô tả sự thay đổi mùa: “Mùa Thu rất đặc biệt vì lá thay đổi màu.”
- Trẻ em cuối cùng chọn từ liên quan đến mùa Đông như “winter”, “snow”, “fire”.eleven. Trẻ em nhìn vào hình ảnh tuyết và lò sưởi, sau đó nói từ đã chọn.
- Người hướng dẫn khuyến khích trẻ em mô tả đặc điểm mùa Đông: “Mùa Đông rất ấm cúng vì chúng ta có thể ở ấm bên lò sưởi.”
Qua cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng về mùa Xuân, Mùa Hè, Mùa Thu và Mùa Đông mà còn được luyện tập mô tả và thể helloện quan sát của mình.
Bước 1
- Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng mình đang ở một bãi biển đẹp.
- Họ sẽ được nghe một câu chuyện ngắn về một ngày hè thú vị tại bãi biển.
- Câu chuyện sẽ mô tả các hoạt động như tắm nắng, chơi cát, và chơi trò chơi với bạn bè.
Bước 2:– Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến bãi biển và các hoạt động như: seaside, sand, solar, swim, play, friends, v.v.- Họ sẽ được yêu cầu nghe lại câu chuyện và tìm các từ đã được đề cập.
Bước 3:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết các từ đã tìm thấy trong danh sách.- Họ có thể vẽ một bức tranh ngắn về bãi biển và các hoạt động mà họ đã nghe.
Bước 4:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được đọc một đoạn của câu chuyện.- Các nhóm sẽ phải tìm và viết các từ liên quan vào danh sách.
Bước five:– Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ được yêu cầu chia sẻ về những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.- Họ có thể okể lại câu chuyện một lần nữa với bạn bè hoặc giáo viên.
Bước 6:– Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi nhóm để củng cố kiến thức về các từ tiếng Anh liên quan đến bãi biển.- Trò chơi có thể là tìm từ trong một bài thơ hoặc câu chuyện ngắn khác về bãi biển.
Bước 7:– Cuối cùng, trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số từ mà họ đã viết và chia sẻ đúng cách.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về bãi biển và các hoạt động mà họ yêu thích.- Họ có thể okayể lại câu chuyện một lần nữa với bạn bè hoặc giáo viên, sử dụng các từ tiếng Anh mà họ đã học.
kết Quả:– Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nghe, nói, và viết tiếng Anh.- Họ sẽ helloểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến bãi biển và các hoạt động ngoài trời.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết đoạn văn bản bạn muốn dịch để tôi có thể giúp bạn.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát các hình ảnh động vật dưới nước và suy nghĩ về loại thực phẩm mà chúng có thể thích.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của một loại động vật, ví dụ: “rùa”.
- Trẻ em sẽ phải tìm và nối từ “rùa” với hình ảnh của rùa trên bảng hoặc trong bộ bài.
- Sau khi nối thành công, trẻ em sẽ được hỏi: “Rùa thích ăn gì?” (Rùa thích ăn gì?)
- Giáo viên sẽ đưa ra một số gợi ý, ví dụ: “Rùa thích táokayông?” (Rùa thích táall rightông?)
- Trẻ em sẽ trả lời “Có” hoặc “Không” và nếu trả lời đúng, họ sẽ được ghi điểm.
- Giả sử câu trả lời là “Không”, giáo viên sẽ tiếp tục: “Rùa thích cá không?” (Rùa thích cá không?)
- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ nối từ “cá” với hình ảnh cá và được ghi điểm.
- Quá trình này sẽ tiếp tục với các loại động vật khác như “cá heo”, “cá voi”, “cá mập” và “cá mực”.
- Cuối cùng, giáo viên sẽ hỏi trẻ em: “Ai có điểm nhiều nhất?” (Ai có điểm nhiều nhất?) để khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được mời vẽ thêm các hình ảnh động vật dưới nước và thực phẩm yêu thích của chúng để sử dụng trong trò chơi.- Giáo viên có thể tổ chức các nhóm nhỏ để trẻ em cùng nhau chơi trò chơi này, khuyến khích việc hợp tác và giao tiếp.
kết Quả:– Trẻ em sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước và thực phẩm.- Trẻ em sẽ cải thiện okỹ năng nối từ và nhận biết hình ảnh.- Trẻ em sẽ được khuyến khích suy nghĩ và trả lời câu hỏi một cách sáng tạo.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch thành tiếng Việt. Nếu bạn cung cấp nội dung đó, tôi sẽ giúp bạn dịch nó.
- Trẻ em đã hoàn thành việc tìm và ghi lại các từ ẩn trên hình ảnh môi trường.
- Hướng dẫn trẻ em rằng bước tiếp theo là kiểm tra và đọc lại danh sách từ đã tìm thấy.
- Trẻ em đọc từng từ trong danh sách và xác nhận xem từ đó có xuất helloện trên hình ảnh hay không.
- Nếu có, trẻ em có thể nói tên từ đó một lần nữa để củng cố kiến thức.
- Nếu từ nào.k.ông tìm thấy, trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng trí tưởng tượng để tưởng tượng ra từ đó trong bối cảnh của hình ảnh.
- Sau khi kiểm tra xong danh sách, trẻ em có thể được yêu cầu chia sẻ cảm xúc của mình về việc tìm từ và học được điều gì mới.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ thêm các từ mà họ tưởng tượng ra để phù hợp với bối cảnh hình ảnh.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã sử dụng các từ đã tìm thấy.
okayết Quả:
- Trẻ em sẽ có được một bài học về các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng đọc viết và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
- Trẻ em sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ để mô tả và okayể chuyện.
Bước 4
- Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các bộ phận cơ thể của mình để minh họa các phần cơ thể. Ví dụ, trẻ em có thể gesticulate (hành động bằng tay) để minh họa cho “tay” (tay) hoặc “chân” (chân).
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc trang trí một bức tranh về cơ thể con người, thêm vào các chi tiết như mắt, miệng, tai, và các bộ phận khác.
- Hoạt Động 3: Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi tương tác, trong đó các bộ phận cơ thể được sử dụng để câu chuyện trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
- Hoạt Động four: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhóm, nơi họ phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận cơ thể khi người khác chỉ ra chúng.
Cách Kiểm Tra:
- Kiểm Tra 1: Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ kiểm tra xem trẻ em có thể sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận cơ thể hay không.
- Kiểm Tra 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc sắp xế%ác hình ảnh của các bộ phận cơ thể để kiểm tra hiểu biết của họ.
- Kiểm Tra 3: Trẻ em sẽ được yêu cầu tham gia vào trò chơi nhóm để kiểm tra khả năng giao tiếp và sử dụng từ tiếng Anh trong một tình huống tương tác.
okết Quả:
- Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ có hiểu biết cơ bản về các bộ phận cơ thể và khả năng sử dụng từ tiếng Anh để mô tả chúng.
- Trẻ em sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.