Học Tiếng Anh Trẻ Em: Tiếng Anh, Từ Tiếng Anh, Hoạt Động Học Tiếng Anh Cảm Xúc

Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh đầy màu sắc. Chúng ta sẽ học về các chủ đề như mùa xuân, hè, thu và đông, và tìm hiểu về những hoạt động đặc biệt mà chúng ta có thể làm trong mỗi mùa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này và khám phá những điều mới mẻ về các mùa của năm!

Chuẩn Bị Hình Ảnh

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Người kể: Một ngày nọ, chú mèo nhỏ tên là Whiskers sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, chủ nhân của Whiskers quyết định học tiếng Anh cùng chú mèo.

Whiskers: (mỉm cười) “Chào buổi sáng, chủ nhân! Hôm nay chúng ta sẽ học tiếng Anh phải không?”

Chủ nhân: “Đúng vậy, Whiskers! Hôm nay chúng ta sẽ học về những từ đơn giản như ‘cat’, ‘dog’, ‘bird’, và ‘fish’.”

Whiskers: (vui vẻ) “Hay lắm! Tôi rất thích học tiếng Anh.”

Chủ nhân: “Đầu tiên, chúng ta sẽ học về chú mèo. ‘Cat’ là từ tiếng Anh để chỉ chú mèo. Whiskers, con có thể nói ‘cat’ không?”

Whiskers: (nói với giọng mềm mỏng) “Cat!”

Chủ nhân: “Đúng rồi! Giờ đến chú chó. ‘Dog’ là từ tiếng Anh để chỉ chú chó. Whiskers, con có thể nói ‘dog’ không?”

Whiskers: (nói với giọng hăng hái) “Dog!”

Chủ nhân: “Rất tốt! Bây giờ là con chim. ‘Bird’ là từ tiếng Anh để chỉ con chim. Whiskers, con có thể nói ‘bird’ không?”

Whiskers: (nói với giọng trong trẻo) “Bird!”

Chủ nhân: “Hay quá! Cuối cùng là con cá. ‘Fish’ là từ tiếng Anh để chỉ con cá. Whiskers, con có thể nói ‘fish’ không?”

Whiskers: (nói với giọng vui vẻ) “Fish!”

Chủ nhân: “Rất tốt! Whiskers đã học rất nhanh. Hãy tiếp tục cố gắng bạn nhé!”

Whiskers: (mỉm cười) “Tôi sẽ cố gắng hết sức, chủ nhân!”

Chủ nhân: “Một ngày nào đó, Whiskers sẽ nói tiếng Anh rất. Chúng ta sẽ cùng nhau học thêm nhiều từ mới nữa.”

Whiskers: (vui vẻ) “Tôi rất mong chờ đó, chủ nhân!”

Cuộc học tiếng Anh của Whiskers và chủ nhân kết thúc trong tiếng cười và niềm vui. Whiskers cảm thấy rất tự hào vì đã học được nhiều từ mới và biết rằng sẽ còn nhiều điều thú vị để khám phá.

Phân Phối Hình Ảnh

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc vẽ các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em yêu thích, chẳng hạn như bánh quy, kẹo, trái cây, và các món ăn khác.
  1. Chuẩn Bị Tờ Giấy và Bút:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ em có thể viết và nối từ.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh đồ ăn trên bảng hoặc sàn.
  1. Thảo Luận và Hướng Dẫn:
  • Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà họ thích.
  • Ví dụ: nếu có hình ảnh của một quả táo, từ tiếng Anh là “apple”.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Thông báo rằng trò chơi sẽ bắt đầu và trẻ em sẽ có một thời gian nhất định để nối từ và hình ảnh.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Khi thời gian kết thúc, kiểm tra các nối từ của trẻ em và khen ngợi họ nếu nối chính xác.
  • Nếu có sai sót, hãy giải thích và giúp trẻ em nối lại chính xác.

Ví Dụ Cách Chơi:

  1. Hình Ảnh:
  • Một quả táo (apple)
  • Một cốc sữa (milk)
  • Một bánh quy (cookie)
  1. Từ Tiếng Anh:
  • Apple
  • Milk
  • Cookie
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em sẽ nối từ “Apple” với hình ảnh quả táo, “Milk” với cốc sữa, và “Cookie” với bánh quy.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Tạo Tập Làm Lại:

  • Sau khi trò chơi kết thúc, tạo thêm các tập làm lại với các từ và hình ảnh khác để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.

  • Thảo Luận Thêm:

  • Thảo luận về các loại đồ ăn mà trẻ em đã nối và cách họ có thể sử dụng từ đó trong cuộc sống hàng ngày.

  • Chơi Nhóm:

  • Chuyển trò chơi thành một hoạt động nhóm, nơi trẻ em có thể làm việc cùng nhau để nối từ và hình ảnh.

Kết Luận:

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn. Điều này cũng giúp trẻ em liên kết từ ngữ với thực tế xung quanh, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của họ.

Đặt ra Thách Thử

  • Chuẩn Bị Hình Ảnh:Trước tiên, chúng ta cần chuẩn bị một bộ hình ảnh đa dạng bao gồm các động vật cảnh như chim, cá, và các loài bò sát. Những hình ảnh này sẽ được sử dụng để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện và nhớ lại.

  • Phân Phối Hình Ảnh:Sau khi hình ảnh được chuẩn bị xong, chúng ta sẽ dán hoặc đặt chúng ở các vị trí khác nhau trong phòng học. Mỗi hình ảnh sẽ được đặt ở một góc riêng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận.

  • Đặt ra Thách Thử:Tiếp theo, chúng ta sẽ đặt ra một thách thức cho trẻ em. Chúng ta sẽ yêu cầu trẻ em tìm ra các từ liên quan đến các hình ảnh mà chúng đã được phân phối. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con cá, trẻ em sẽ cần tìm từ “cá” trong danh sách từ vựng đã được cung cấp.

  • Hướng Dẫn Cách Chơi:Chúng ta sẽ hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ có một thời gian nhất định để tìm các từ ẩn trong các hình ảnh. Trẻ em sẽ được khuyến khích làm việc nhóm hoặc cá nhân tùy thuộc vào cấu trúc lớp học.

  • Bắt Đầu Tìm Kiếm:Sau khi hướng dẫn xong, chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi. Trẻ em sẽ có khoảng 5-10 phút để tìm các từ ẩn. Chúng ta có thể sử dụng một đồng hồ để đếm thời gian.

  • Đếm và Kiểm Tra:Khi thời gian kết thúc, chúng ta sẽ đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và kiểm tra xem chúng đã nối lại các hình ảnh chính xác hay chưa. Chúng ta có thể sử dụng một bảng điểm để ghi lại kết quả.

  • Giải Đáp Thắc Mắc:Sau khi kiểm tra kết quả, chúng ta sẽ giải thích thêm về các từ và hình ảnh nếu trẻ em có thắc mắc. Chúng ta có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của các loài động vật và cách chúng sống trong môi trường của mình.

  • Hoạt Động Thực Hành:Chúng ta có thể tổ chức một hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng và hiểu sâu hơn về chúng.

  • Tạo Hình Ảnh Mới:Để duy trì sự hứng thú, chúng ta có thể thay đổi bộ hình ảnh mỗi lần tổ chức trò chơi. Điều này sẽ giúp trẻ em không cảm thấy nhàm chán và tiếp tục học hỏi.

  • Thảo Luận:Chúng ta có thể khuyến khích trẻ em thảo luận về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Điều này sẽ giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.

  • Kết Luận:Trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật không chỉ là một cách thú vị để trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu hơn về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Điều này sẽ giúp trẻ em phát triển cả về trí não và cảm xúc.

Bắt Đầu Tìm Kiếm

  • “Alright, everyone, let’s start our treasure hunt! Remember, we’re looking for words hidden in these pictures. I’ll give you a clue, and you need to find the word in the picture. Ready? Let’s go!”

  • “First, I’ll say a word, and you need to find it in the picture. For example, if I say ‘fish,’ you look for the picture of a fish. Are you ready? Let’s begin!”

  • “Look at the first picture. I’ll say the word ‘turtle.’ Can you find the turtle in the water? Great job! Now, let’s move on to the next picture.”

  • “In the next picture, I have a clue: ‘beach.’ Can you find something related to the beach? Maybe a sandcastle or a seashell? Yes, that’s right, a sandcastle!”

  • “Keep your eyes open and listen carefully. I’ll give you clues for each picture. Remember, we’re not just looking for words, but also learning about the world around us.”

  • “Now, for the last picture, I have a special clue: ‘friends.’ Can you find something that represents friends in the picture? Maybe two fish swimming together or a seagull flying by?”

  • “Great! You’ve done an amazing job finding all the words. Now, let’s take a break and enjoy some snacks. You’ve earned it!”

  • “Remember, the most important thing is to have fun and learn. Keep exploring and discovering the wonderful world around you!”

  • “Now, let’s count how many words we’ve found. One, two, three… How many words did we find in total? Yes, that’s right, five words! You’re superstars!”

  • “I’m so proud of all of you. You’ve not only found the words but also learned so much about the ocean and its creatures. Well done!”

Hướng Dẫn Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc vẽ các hình ảnh của các vật thể liên quan đến môi trường như cây cối, động vật, thiên nhiên, và các vật dụng hàng ngày.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh này có thể được chia thành nhiều phần nhỏ.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc khu vực chơi.
  1. Đặt ra Thách Thử:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong các hình ảnh này.
  1. Bắt Đầu Tìm Kiếm:
  • Thông báo rằng sẽ bắt đầu trò chơi và trẻ em sẽ có một thời gian nhất định để tìm các từ ẩn.
  1. Hướng Dẫn Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ sử dụng các từ ẩn để nối lại các phần của hình ảnh. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con gấu, các từ ẩn có thể là “gấu”, “rừng”, “cây”, “bình nước”, v.v.
  • Giải thích rằng mỗi từ ẩn sẽ giúp trẻ em hoàn chỉnh hình ảnh của một vật thể hoặc cảnh quan tự nhiên.
  1. Thời Gian Đếm:
  • Đặt một thời gian cụ thể để trẻ em có thể tìm kiếm từ ẩn. Ví dụ, “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi và bạn có 5 phút để tìm tất cả các từ ẩn.”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Khi thời gian kết thúc, kiểm tra xem trẻ em đã tìm được bao nhiêu từ ẩn và nối lại các hình ảnh đúng cách hay chưa.
  • Khen thưởng trẻ em đã tìm được nhiều từ ẩn nhất hoặc nối lại hình ảnh chính xác.
  1. Giải Thích Thêm:
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, giải thích thêm về các từ và hình ảnh. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con chim, bạn có thể hỏi: “Bạn biết chim nào có màu xanh lá cây không?”
  1. Thảo Luận và Học Hỏi:
  • Khuyến khích trẻ em thảo luận về các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Hỏi họ về cảm nhận của họ về môi trường xung quanh và cách chúng ta có thể bảo vệ nó.
  1. Lặp Lại và Đổi Mới:
  • Thực hiện trò chơi nhiều lần với các hình ảnh và từ ẩn khác nhau để trẻ em không cảm thấy nhàm chán và tiếp tục học hỏi.
  • Đổi mới các hình ảnh và từ ẩn để trẻ em có cơ hội gặp gỡ nhiều vật thể và cảnh quan mới.

Ví Dụ Hướng Dẫn Cụ Thể

  • Hình Ảnh:

  • Một con gấu trong rừng.

  • Một bức tranh có cây cối, chim chóc, và một dòng suối.

  • Từ Ẩn:

  • Gấu, rừng, cây, chim, suối, nước, cối xay, lá, cành.

  • Hướng Dẫn:

  • “Chúng ta sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh này. Hãy nhìn kỹ và tìm những từ mà bạn nghĩ là đúng. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy nối lại phần của hình ảnh để hoàn chỉnh hình ảnh của một con gấu trong rừng.”

Kết Luận

Trò chơi tìm từ ẩn không chỉ là một cách thú vị để trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu hơn về thế giới xung quanh và ý thức bảo vệ môi trường. Bằng cách kết hợp học tập với hoạt động vui chơi, trẻ em sẽ dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn.

Đếm và Kiểm Tra

Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của bé Lily và chú mèo Tom

Ngày 1:

Lily: “Chào buổi sáng! Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình với ngày và giờ.”

Tom: “Chào Lily! Hãy nhìn đồng hồ này. Đúng rồi, đó là đồng hồ báo thức. Khi đồng hồ báo thức reo, đó là thời gian thức dậy.”

Lily: “Vậy đồng hồ báo thức là gì, Tom?”

Tom: “Đồng hồ báo thức là một thiết bị giúp chúng ta biết khi nào là thời gian thức dậy. Nó có tiếng reo rất vui tai.”

Lily: “Tôi thích tiếng reo của đồng hồ báo thức. Vậy giờ nào là thời gian ăn sáng?”

Tom: “Khi đồng hồ báo thức reo, chúng ta sẽ ăn sáng sau 15 phút. Đó là thời gian ăn sáng.”

Lily: “Tôi rất háo hức. Hãy xem đồng hồ nào, Tom.”

Ngày 2:

Lily: “Chào buổi sáng! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về giờ.”

Tom: “Chào Lily! Hãy nhìn đồng hồ này. Đúng rồi, đó là đồng hồ treo tường. Đồng hồ treo tường giúp chúng ta biết giờ nào.”

Lily: “Vậy đồng hồ treo tường có nhiều đốt phải không, Tom?”

Tom: “Đúng vậy, Lily. Mỗi đốt trên đồng hồ treo tường đại diện cho một giờ. Khi kim giờ đứng ở đốt 12, đó là giờ sáng. Khi kim giờ đứng ở đốt 3, đó là giờ trưa.”

Lily: “Vậy giờ nào là giờ ăn trưa?”

Tom: “Khi kim giờ đứng ở đốt 12 và kim phút đứng ở đốt 12, đó là giờ trưa. Thời gian ăn trưa là 12 giờ.”

Ngày 3:

Lily: “Chào buổi sáng! Hôm nay chúng ta sẽ học về giờ chiều.”

Tom: “Chào Lily! Khi kim giờ đứng ở đốt 3 và kim phút đứng ở đốt 6, đó là giờ chiều. Thời gian ăn chiều là 3 giờ.”

Lily: “Vậy giờ nào là giờ tối?”

Tom: “Khi kim giờ đứng ở đốt 6 và kim phút đứng ở đốt 12, đó là giờ tối. Thời gian ăn tối là 6 giờ.”

Lily: “Tôi đã hiểu rồi, Tom. Cảm ơn anh đã dạy tôi về ngày và giờ.”

Tom: “Không có gì, Lily. Hãy cùng nhau học thêm nhiều điều thú vị khác trong cuộc phiêu lưu của chúng ta!”


Hoạt động thực hành:

  1. Đồng hồ treo tường: Sử dụng một đồng hồ treo tường để dạy trẻ em về giờ sáng, trưa, chiều và tối.
  2. Đồng hồ báo thức: Dạy trẻ em cách sử dụng đồng hồ báo thức để biết thời gian thức dậy.
  3. Câu hỏi và trả lời: Hỏi trẻ em về thời gian ăn sáng, trưa, chiều và tối để kiểm tra kiến thức của họ.

Kết luận:

Cuộc phiêu lưu của bé Lily và chú mèo Tom giúp trẻ em học về ngày và giờ một cách thú vị và dễ hiểu. Thông qua câu chuyện và hoạt động thực hành, trẻ em sẽ nhớ lâu hơn và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Giải Đáp Thắc Mắc

  • Giáo viên: “Alright, các con đã tìm được tất cả các từ ẩn trong hình ảnh rồi phải không? Hãy cùng tôi đọc lại một lần nữa và giải thích về chúng nhé.”

  • Trẻ em: “Chúng tôi đã tìm thấy từ ‘gấu’ trong hình ảnh của con gấu trong rừng.”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Gấu’ là một loài động vật lớn với lông trắng và đen. Gấu sống trong rừng và rất thông minh.”

  • Trẻ em: “Chúng tôi cũng tìm thấy từ ‘cây’.”

  • Giáo viên: “Richtig! Cây là nơi gấu tìm kiếm thức ăn và nơi nó trú ẩn. Rừng có rất nhiều cây và chim chóc.”

  • Trẻ em: “Chúng tôi còn tìm thấy từ ‘nước’.”

  • Giáo viên: “Ja! Nước rất quan trọng đối với tất cả mọi thứ sống. Gấu cần nước để uống và tắm rửa.”

  • Trẻ em: “Chúng tôi còn tìm thấy từ ‘bình nước’.”

  • Giáo viên: “Genau! Bình nước là vật dụng giúp chúng ta mang nước đi khắp nơi. Gấu có thể sử dụng bình nước để uống hoặc tắm.”

  • Giáo viên: “Các con đã rất giỏi trong việc tìm từ và hiểu về chúng. Bây giờ, hãy tưởng tượng mình là một người bảo vệ rừng và nói về cách chúng ta có thể bảo vệ môi trường.”

  • Trẻ em: “Chúng ta nên không đốt rừng để không làm mất môi trường sống của gấu và các loài động vật khác.”

  • Giáo viên: “Tuyệt vời! Các con đã hiểu rất rõ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Hãy tiếp tục học hỏi và bảo vệ hành tinh của chúng ta.”

  • Giáo viên: “Nếu các con có bất kỳ câu hỏi nào khác về các từ hoặc hình ảnh, hãy hỏi tôi bất cứ lúc nào.”

  • Trẻ em: “Cảm ơn thầy cô!”

  • Giáo viên: “Không có gì, các con. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh chúng ta.”

Hình Ảnh

Hình ảnh được sử dụng trong trò chơi phải dễ hiểu và。Dưới đây là một số gợi ý về hình ảnh có thể được sử dụng:

  1. Hình ảnh động vật: Hình ảnh của các loài động vật như gấu, mèo, chim, và ngựa. Các hình ảnh này có thể có kích thước khác nhau để tạo sự đa dạng trong trò chơi.

  2. Hình ảnh thực phẩm: Hình ảnh của các loại thực phẩm như bánh mì, quả táo, cà chua, và kem. Các hình ảnh này cũng có thể có kích thước khác nhau.

  3. Hình ảnh môi trường: Hình ảnh của các địa điểm như công viên, rừng, và bãi biển. Các hình ảnh này có thể bao gồm các chi tiết như cây cối, đầm, và bờ biển.

  4. Hình ảnh công cụ: Hình ảnh của các công cụ như bàn chải, khăn giấy, và bình xịt. Các hình ảnh này có thể được sử dụng để trẻ em học về các vật dụng hàng ngày.

  5. Hình ảnh hoạt động: Hình ảnh của các hoạt động như chơi đùa, học tập, và ăn uống. Các hình ảnh này có thể giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các hành động hàng ngày.

  6. Hình ảnh màu sắc: Hình ảnh của các vật thể có nhiều màu sắc khác nhau để trẻ em học về màu sắc. Ví dụ, hình ảnh của một bức tranh nhiều màu sắc hoặc một đám mây có nhiều màu.

  7. Hình ảnh số: Hình ảnh của các con số từ 1 đến 10 hoặc nhiều hơn để trẻ em học về toán học cơ bản.

Những hình ảnh này có thể được in ra hoặc dán lên bảng đen hoặc bảng tương tác để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và tham gia vào trò chơi.

Từ Ẩn

  1. Spring (Mùa xuân)
  2. Summer (Mùa hè)
  3. Autumn (Mùa thu)
  4. Winter (Mùa đông)
  5. Sun (Mặt trời)
  6. Rain (Nước mưa)
  7. Cloud (Nimbus)
  8. Leaf (Lá)
  9. Flower (Hoa)
  10. Tree (Cây)
  11. Flowerpot (Chậu hoa)
  12. Garden (Vườn)
  13. Animal (Động vật)
  14. Bird (Chim)
  15. Butterfly (Bướm)
  16. Fish (Cá)
  17. Insect (Côn trùng)
  18. Sunshine (Ánh nắng)
  19. Shade (Chỗ râm)
  20. Green (Xanh)
  21. Blue (Xanh da trời)
  22. Red (Đỏ)
  23. Yellow (Vàng)
  24. Orange (Cam)
  25. Purple (Tím)

Giải Thích:

  • Spring: Mùa xuân là mùa của sự tái sinh và sự sống mới. Cây cối bắt đầu nảy mầm, hoa nở ra và chim chóc ca hát.
  • Summer: Mùa hè là mùa của nắng nóng và các hoạt động ngoài trời. Nhiều người thích đi tắm nắng, bơi lội và tham gia các hoạt động giải trí.
  • Autumn: Mùa thu là mùa của lá vàng và lá đỏ. Cây cối bắt đầu rụng lá và không khí trở nên se se lạnh.
  • Winter: Mùa đông là mùa của tuyết và lạnh giá. Nhiều người thích trượt tuyết, xây snowman và thưởng thức thức ăn ấm áp.
  • Sun: Mặt trời là nguồn sáng và năng lượng quan trọng cho cuộc sống trên Trái Đất.
  • Rain: Nước mưa cung cấp nước cho cây cối và giúp duy trì sự sống.
  • Cloud: Nimbus là những đám mây mà chúng ta thấy trong bầu trời.
  • Leaf: Lá là phần trên của cây, nơi cây sản xuất thức ăn thông qua quá trình photosynthesis.
  • Flower: Hoa là phần đẹp nhất của cây, thường có màu sắc rực rỡ và mùi hương ngọt ngào.
  • Tree: Cây là một loài thực vật lớn có thân rắn chắc và nhiều lá.
  • Flowerpot: Chậu hoa là dụng cụ chứa cây cối và giúp chúng phát triển tốt hơn.
  • Garden: Vườn là một khu vực được người ta trồng cây cối và chăm sóc để tạo ra một không gian xanh tươi.
  • Animal: Động vật là các loài sống khác nhau trên Trái Đất, từ chim chóc đến thú vật.
  • Bird: Chim chóc là loài động vật có cánh và có thể bay.
  • Butterfly: Bướm là loài côn trùng có cánh đẹp và có màu sắc sặc sỡ.
  • Fish: Cá là loài động vật sống trong nước và có vây để bơi lội.
  • Insect: Côn trùng là loài động vật nhỏ có cơ thể phân đoạn và thường có cánh.
  • Sunshine: Ánh nắng là nguồn sáng tự nhiên và quan trọng cho sự sống.
  • Shade: Chỗ râm là nơi có bóng mát, thường được tìm thấy dưới cây cối hoặc trong nhà.
  • Green: Màu xanh là màu của cây cối và lá, biểu tượng cho sự sống và sự tươi mới.
  • Blue: Màu xanh da trời là màu của bầu trời và nước, biểu tượng cho bình yên và sự trong lành.
  • Red: Màu đỏ là màu của hoa và trái cây, biểu tượng cho sự rực rỡ và sự sung túc.
  • Yellow: Màu vàng là màu của ánh nắng và mặt trời, biểu tượng cho sự ấm áp và sự sôi động.
  • Orange: Màu cam là màu của trái cây và hoa, biểu tượng cho sự vui vẻ và sự năng động.
  • Purple: Màu tím là màu của hoa và trái cây, biểu tượng cho sự quý phái và sự bí ẩn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *