Tiếng Anh Cơ Bản: Tìm Hiểu Về Từ Tiếng Anh Qua Hình Ảnh

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải nhiều vật dụng điện tử và thiết bị trong nhà. Hãy cùng nhau tìm hiểu về những thiết bị này qua bài học tiếng Anh sau đây, để biết cách sử dụng và nhận biết chúng một cách dễ dàng và thú vị.

Hình Ảnh Môi Trường Xung Quanh

Once upon a time, in a small town, there was a little girl named Lily. Lily loved playing outside, exploring the world around her. One sunny day, she decided to go on an adventure in her backyard.

As she stepped outside, she noticed a tree filled with colorful birds. “Hello, birds!” she called out. The birds chirped back, and Lily smiled. She continued her journey, following the path through the garden.

In the garden, Lily saw a pond with ducks floating on the water. “Quack, quack!” the ducks said. Lily reached out to pet them, and they waddled closer, quacking happily.

Next, she encountered a butterfly fluttering from flower to flower. “Beautiful!” she exclaimed. The butterfly landed on her finger, and she gently held it, watching it dance in the breeze.

Lily then discovered a squirrel in the tree. “Hello, squirrel!” she said. The squirrel looked at her curiously and then ran up the tree, chattering to its friends.

Continuing her adventure, Lily found a caterpillar munching on a leaf. “Hello, caterpillar!” she called. The caterpillar paused and waved its antennae. Lily knew that soon, it would turn into a butterfly and join her friends.

As the sun began to set, Lily sat on a bench and looked around. She had seen so many different creatures in her backyard, and each one had brought her joy.

She smiled and thought, “Nature is full of wonders, and every day is an opportunity to explore and learn.”

With a contented heart, Lily went inside to have dinner, knowing that tomorrow, she would have more adventures waiting for her in her backyard paradise.

Danh Sách Từ ẩn

  1. Mùa xuân:
  • flower
  • tree
  • bird
  • grass
  • rainbow
  1. Mùa hè:
  • sun
  • beach
  • ice cream
  • swim
  • summer
  1. Mùa thu:
  • leaf
  • autumn
  • pumpkin
  • harvest
  • autumn
  1. Mùa đông:
  • snow
  • snowman
  • Christmas
  • warm
  • winter

Hình Ảnh:– Hình ảnh mùa xuân với những bông hoa và cây cối xanh mướt.- Hình ảnh mùa hè với bãi biển và nắng ấm.- Hình ảnh mùa thu với những chiếc lá đỏ và vàng.- Hình ảnh mùa đông với tuyết rơi và những chú gấu trúc xây snowman.

Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn trong hình ảnh tương ứng với mùa.- Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể đọc chúng ra để xác nhận.- Trẻ em có thể kể về những hoạt động phổ biến của mỗi mùa và tại sao chúng lại yêu thích.

Hoạt Động Thực Hành:Đánh Dấu Từ: Trẻ em sử dụng bút hoặc marcerc để đánh dấu các từ đã tìm thấy.- Đọc Lại: Trẻ em đọc lại danh sách từ đã tìm thấy để kiểm tra và củng cố kiến thức.- Thảo Luận: Trẻ em có thể thảo luận về các từ đã tìm thấy và liên quan chúng đến mùa của năm.

Ví Dụ Cách Chơi:

Hình Ảnh: Mùa xuân

Danh Sách Từ ẩn:– flower- tree- bird- grass- rainbow

Hoạt Động:– Trẻ em tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh mùa xuân.- Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em đọc chúng ra và thảo luận về những hoạt động vui chơi vào mùa xuân, như đi dạo trong công viên và xem những bông hoa nở.

Kết Quả:– Trẻ em đã thành thạo hơn trong việc nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cua, và ếch.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Thiết Lập Môi Trường Chơi:
  • Chọn một không gian yên tĩnh và thoải mái cho trẻ em.
  • Sử dụng một bảng đen hoặc bảng treo để hiển thị hình ảnh và từ.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới Thiệu Trò Chơi: Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh động vật nước.
  • Hiển Thị Hình Ảnh: Chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó trên bảng.
  • Đoán Từ: Hỏi trẻ em “What is this?” và chờ đợi câu trả lời.
  1. Giải Đáp và Đánh Giá:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và tiếp tục với hình ảnh tiếp theo.
  • Nếu trẻ em trả lời sai, giúp họ bằng cách đọc từ tiếng Anh và giải thích nghĩa của từ.
  • Sau đó, trẻ em có thể đọc lại từ một mình để củng cố kiến thức.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc Từ: Trẻ em đọc từ tiếng Anh một mình và sau đó đọc lại cùng với bạn.
  • Viết Từ: Trẻ em viết từ tiếng Anh vào một cuốn vở hoặc bảng.
  • Mô Tả Hình Ảnh: Trẻ em mô tả hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, hỏi trẻ em nếu họ thích trò chơi này và có gì họ thích nhất.
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và kiến thức của họ.
  1. Bài Tập Thêm:
  • Trò Chơi Nhóm: Đưa trẻ em vào một nhóm nhỏ và yêu cầu họ đoán từ tiếng Anh bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước.
  • Trò Chơi Thử Thách: Tăng cường bằng cách sử dụng các từ khó hơn hoặc yêu cầu trẻ em đoán từ mà không có hình ảnh.
  1. Đánh Giá Kết Quả:
  • Kiểm tra kỹ năng đọc và hiểu từ tiếng Anh của trẻ em thông qua các câu hỏi và hoạt động.
  • Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em trong việc nhận biết và sử dụng từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thảo Luận:
  • Trẻ em có thể thảo luận về các loại động vật nước mà họ đã gặp và nơi chúng sống.
  • Trẻ em có thể kể về những trải nghiệm cá nhân với động vật nước.
  1. Khen Ngợi và Động Khích Lực:
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và tiến bộ của họ.
  • Động khích lực trẻ em tiếp tục học hỏi và khám phá thế giới xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành

  • Trò Chơi Đoán Từ:

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.

  • Mỗi nhóm được chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ bài.

  • Trẻ em trong nhóm phải nghĩ ra các từ liên quan đến hình ảnh đó và đọc ra.

  • Các nhóm khác sẽ cố gắng đoán từ nào đã được đọc ra.

  • Bài Tập Đếm Số:

  • Sử dụng các đồ chơi có hình ảnh động vật hoặc các mô hình đơn giản.

  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các đồ chơi và nói ra con số.

  • Sau đó, trẻ em viết số đó dưới dạng chữ số La Mã.

  • Câu Chuyện Tương Tác:

  • Trẻ em được đọc một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng.

  • Sau mỗi phần của câu chuyện, trẻ em được hỏi về những chi tiết đã được đọc.

  • Trẻ em có thể thêm vào câu chuyện hoặc đặt câu hỏi của riêng mình.

  • Nội Dung Học Giao Tiếp Cơ Bản:

  • Trẻ em được đưa đến một công viên giải trí và được hướng dẫn cách sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

  • Ví dụ: “Hello, how are you?” (Chào, bạn thế nào?), “I want to ride the carousel.” (Tôi muốn lên đùa rồng.)

  • Trò Chơi Nối Từ:

  • Trẻ em được cung cấp các từ tiếng Anh và các hình ảnh đồ ăn mà họ thích.

  • Họ phải nối từ với hình ảnh tương ứng.

  • Hội Đọa Mua Đồ:

  • Trẻ em được đưa đến cửa hàng trẻ em và được hướng dẫn cách mua đồ.

  • Ví dụ: “I want this toy. How much is it?” (Tôi muốn món đồ này. Nó giá bao nhiêu?)

  • Nội Dung Học Về Động Vật Hoang Dã:

  • Trẻ em được nghe âm thanh thực tế của các động vật hoang dã.

  • Họ phải xác định loài động vật từ âm thanh đó.

  • Bài Tập Đọc:

  • Trẻ em được đọc một câu chuyện về sở thú.

  • Họ phải tìm các từ hoặc hình ảnh liên quan đến câu chuyện và đánh dấu chúng.

  • Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:

  • Trẻ em được đọc một câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh để giúp chủ nhân của mình.

  • Họ có thể thảo luận về câu chuyện và đặt câu hỏi.

  • Trò Chơi Thi Đấu:

  • Trẻ em trả lời các câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh.

  • Câu hỏi có thể liên quan đến tên của động vật, nơi ở, hoặc đặc điểm của chúng.

  • Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước:

  • Trẻ em được học về các loài động vật sống ở biển và cách chúng sống.

  • Họ có thể vẽ hoặc kể về những gì họ đã học.

  • Hội Đọa Nấu Ăn:

  • Trẻ em được hướng dẫn cách nấu một món ăn đơn giản.

  • Họ phải sử dụng tiếng Anh để mô tả các bước nấu ăn.

  • Bài Tập Viết:

  • Trẻ em viết các câu đơn giản sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.

  • Ví dụ: “I like apples. They are red.” (Tôi thích táo. Chúng là màu đỏ.)

  • Nội Dung Học Về Sao và Mặt Trăng:

  • Trẻ em được học về các hành tinh và vũ trụ.

  • Họ có thể vẽ hoặc kể về những gì họ đã học.

  • Trò Chơi Đoán Đồ Vật:

  • Trẻ em đoán đồ vật từ âm thanh mà chúng phát ra.

  • Ví dụ: “What makes this sound? (Điều gì tạo ra tiếng này?)

  • Câu Chuyện Về Trẻ Em Đi Du Lịch Đến Sao:

  • Trẻ em được đọc một câu chuyện về việc trẻ em đi du lịch đến sao.

  • Họ có thể thảo luận về câu chuyện và đặt câu hỏi.

  • Nội Dung Học Về Dụng Cụ Học Tập:

  • Trẻ em được học về các dụng cụ học tập và cách sử dụng chúng.

  • Họ có thể vẽ hoặc kể về những

Bài Tập Thêm

1. Đọc và Đếm:– Trẻ em được yêu cầu đọc các từ trong danh sách và đếm số lượng từ đó xuất hiện trong một câu chuyện ngắn về ngày và giờ trong một chuyến du lịch.

2. Vẽ và Điền:– Trẻ em được cung cấp một hình ảnh về một địa điểm du lịch (như bãi biển, núi non, hoặc thành phố) và được yêu cầu vẽ thêm các vật thể liên quan (như cây cối, xe cộ, hoặc du khách) và sau đó viết tên của chúng bằng tiếng Anh.

3. Tạo Câu Hỏi:– Trẻ em được yêu cầu đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch và sau đó tạo ra một câu hỏi liên quan đến nội dung câu chuyện. Ví dụ: “What time did they arrive at the beach?”

4. Trò Chơi Đoán:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một danh sách từ liên quan đến ngày và giờ. Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn làm người đọc từ, trong khi các thành viên khác sẽ cố gắng đoán từ đó người đọc đang đọc bằng cách nhìn vào hình ảnh hỗ trợ.

5. Đọc và Giải Đáp:– Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch và sau đó được hỏi các câu hỏi đơn giản về nội dung câu chuyện. Ví dụ: “Where did they go for lunch?” hoặc “What time did they leave the hotel?”

6. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:– Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh về các hoạt động du lịch (như đi bộ, chèo thuyền, hoặc tham quan bảo tàng) và được yêu cầu đoán hoạt động đó diễn ra vào thời gian nào trong ngày.

7. Tạo Câu Hỏi về Thời Gian:– Trẻ em được yêu cầu tạo ra một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ và sau đó hỏi bạn bè của họ các câu hỏi về thời gian trong câu chuyện đó. Ví dụ: “What time did you wake up this morning?”

8. Trò Chơi Đoán Ngày Trong Tuần:– Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh về các hoạt động hàng ngày (như đi học, chơi cờ vua, hoặc đi dạo) và được yêu cầu đoán ngày trong tuần mà hoạt động đó diễn ra.

9. Đọc và Đánh Dấu:– Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch và được yêu cầu đánh dấu các từ liên quan đến ngày và giờ trong câu chuyện.

10. Trò Chơi Đoán Thời Gian:– Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh về các hoạt động và được yêu cầu đoán thời gian phù hợp cho mỗi hoạt động bằng cách sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *