Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một câu chuyện thú vị về những bộ phận của cơ thể chúng ta. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để tìm hiểu và thực hành những kiến thức mới mẻ này nhé!
Hình ảnh Trợ giúp
Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Nội dung:
- Hình ảnh Trợ giúp:
- Hình ảnh của công viên, rừng, bãi biển, thành phố, vườn rau, vườn thú, và các đối tượng khác liên quan đến môi trường.
- Danh sách từ ẩn:
- Tree (cây)
- Flower (hoa)
- River (sông)
- Beach (bãi biển)
- Mountain (núi)
- City (thành phố)
- Garden (vườn)
- Zoo (sở thú)
- Forest (rừng)
- Rain (mưa)
- Sun (mặt trời)
- Wind (gió)
- Cloud (bầu trời)
- Leaf (lá)
- Stone (đá)
- Sand (cát)
- Cách chơi:
- In hình ảnh trợ giúp và danh sách từ ẩn trên giấy hoặc bảng đen.
- Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể viết tên từ đó vào danh sách hoặc dán hình ảnh của từ đó vào một bảng.
- Hoạt động Thực hành:
- Hoạt động Đếm: Đếm số lượng các đối tượng trong hình ảnh (ví dụ: “Let’s count how many trees we see in the forest.”)
- Hoạt động So sánh: So sánh hai hình ảnh (ví dụ: “Which do you think has more flowers, the garden or the forest?”)
- Hoạt động Đặt câu: Hỏi trẻ em đặt câu sử dụng các từ đã tìm thấy (ví dụ: “Where do you like to play outside?”)
- Bài tập Đọc:
- Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm kiếm các từ trong câu chuyện.
- Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em và cung cấp một phần thưởng nhỏ nếu có thể.
Danh sách từ ẩn
- Sky (bầu trời)
- Cloud (bầu trời)
- Rain (mưa)
- Sun (mặt trời)
- Wind (gió)
- Flower (hoa)
- Tree (cây)
- Grass (cỏ)
- River (sông)
- Lake (ao)
- Ocean (biển)
- Beach (bãi biển)
- Mountain (núi)
- Desert (sa mạc)
- Forest (rừng)
- Meadow (cỏ đồng)
- Field (đất đai)
- Jungle (rừng rậm)
- Meadow (cỏ đồng)
- Field (đất đai)
- Jungle (rừng rậm)
- Desert (sa mạc)
- Mountain (núi)
- River (sông)
- Lake (ao)
- Ocean (biển)
- Beach (bãi biển)
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, rùa, voi nước, và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và các hoạt động liên quan.
- Bắt đầu trò chơi:
- Đặt tất cả các hình ảnh động vật nước trên một bảng hoặc sàn nhà.
- Đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước từ danh sách và yêu cầu trẻ em tìm kiếm hình ảnh tương ứng.
- Hoạt động Đoán:
- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ có thể đặt tên của hình ảnh đó.
- Nếu trẻ em không biết tên của hình ảnh, bạn có thể gợi ý hoặc đọc tên cho họ.
- Hoạt động Nối Kết:
- Sau khi trẻ em đã đúng tên của hình ảnh, yêu cầu họ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đó bằng một sợi dây hoặc một mảnh giấy.
- Ví dụ: Nối từ “fish” (cá) với hình ảnh của cá.
- Hoạt động Thực hành:
- Yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn sử dụng từ tiếng Anh và hình ảnh.
- Ví dụ: “I see a fish. It lives in the river.”
- Hoạt động Đếm:
- Đếm số lượng các hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đếm theo.
- Ví dụ: “How many fish do you see? One, two, three…”
- Hoạt động So sánh:
- So sánh hai hình ảnh và yêu cầu trẻ em nói về sự khác nhau.
- Ví dụ: “Which fish is bigger, the goldfish or the catfish?”
- Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em và cung cấp một phần thưởng nhỏ nếu có thể.
- Đọc một câu chuyện ngắn về động vật nước để kết thúc trò chơi.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ đều dễ đọc và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi và tham gia vào trò chơi.- Thực hiện trò chơi một cách vui vẻ và không nên tạo áp lực cho trẻ em.
Hoạt động Thực hành
-
Hoạt động Đếm và So sánh:
-
Đếm Động Vật: “Let’s count the number of fish in the pond. How many fish do you see?”
-
So sánh Màu Sắc: “Which fish do you think is the longest? Which one is the shortest?”
-
Hoạt động Đặt Câu:
-
“What color is the turtle in the water?”
-
“Where do you think the fish go when it rains?”
-
Hoạt động Vẽ Hình:
-
“Draw a picture of a fish swimming in the ocean. What color is the ocean?”
-
“Draw a picture of a duck floating on the river. What color is the river?”
-
Hoạt động Lưuý và Lặp Lại:
-
“Let’s say the colors we see in the water. Red, blue, green, yellow, and purple.”
-
“Repeat after me: ‘The fish is blue. The turtle is green.’”
-
Hoạt động Chơi Trò Chơi:
-
Trò Chơi ‘Who is Missing?’: “I’ll show you a picture of a water animal. Can you tell me what color it is?”
-
Trò Chơi ‘Find the Color’: “I’ll say a color, and you need to find the water animal with that color.”
-
Hoạt động Đọc và Ghi:
-
“Read the sentence and write it down: ‘The fish is swimming in the blue ocean.’”
-
“Read the sentence and circle the correct color: ‘The turtle is in the green river.’”
-
Hoạt động Kết Thúc:
-
“Now, let’s play a game of ‘Simon Says.’ I’ll say a color, and if it’s your turn, you need to act like the water animal with that color.”
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng các hoạt động này phù hợp với khả năng của trẻ em và được thực hiện trong một không gian an toàn và vui vẻ.
- Khen ngợi trẻ em khi họ tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh để làm cho các hoạt động trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Bài tập Đọc
-
Hình ảnh Sở thú:
-
In các hình ảnh của các loài động vật từ sở thú như hổ, voi, khỉ, và gấu.
-
Câu chuyện:
-
“Once upon a time, in a big zoo, there was a playful lion named Leo. Leo loved to run around and play with his friends. One sunny day, Leo decided to explore the new exhibit.”
-
Hoạt động Đọc:
-
Dựa trên hình ảnh và câu chuyện, hướng dẫn trẻ em đọc các từ trong câu chuyện.
-
“Show me the lion,” và trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh của hổ.
-
“What is Leo doing?” và trẻ em sẽ nói ra hành động mà Leo đang làm.
-
Hoạt động Đàm thoại:
-
Hỏi trẻ em về câu chuyện: “What color is the lion?” hoặc “Where do you think Leo is going?”
-
Hoạt động Đếm:
-
Đếm số lượng các loài động vật trong sở thú: “Let’s count how many monkeys we see in the jungle house.”
-
Hoạt động Đặt câu:
-
Yêu cầu trẻ em đặt câu sử dụng các từ trong câu chuyện: “If Leo was a monkey, what would he do?” hoặc “What would you say to Leo if you saw him at the zoo?”
-
Kết thúc:
-
Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia vào bài tập đọc và hiểu câu chuyện.
-
Cung cấp một phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
-
Bài tập Đọc Thêm:
-
In thêm các câu chuyện ngắn khác về các loài động vật khác nhau trong sở thú và lặp lại các hoạt động trên để tăng cường kỹ năng đọc viết của trẻ em.
Kết thúc
Sau khi hoàn thành các bài tập và trò chơi, hãy dành một chút thời gian để đánh giá và khen ngợi trẻ em. Dưới đây là một số gợi ý về cách kết thúc buổi học:
- Khen ngợi: “Bạn đã làm rất tốt! Tôi rất vui vì bạn đã học được nhiều điều mới về môi trường xung quanh.”
- Cảm ơn: “Cảm ơn bạn đã tham gia vào trò chơi và bài tập hôm nay. Tôi rất vui được dạy bạn.”
- Khuyến khích: “Hãy tiếp tục học và khám phá thế giới xung quanh bạn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về những điều thú vị khác ngày mai.”
- Kết thúc vui vẻ: “Hãy kết thúc buổi học với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường để chúng ta nhớ mãi.”
Đảm bảo rằng trẻ em rời khỏi buổi học với cảm giác tự tin và hứng thú với việc học thêm. Buổi học của bạn không chỉ là một cơ hội để trẻ em học tiếng Anh mà còn là cơ hội để chúng khám phá và yêu thích thế giới xung quanh.