Ngày và giờ là những khái niệm rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đối với trẻ em, việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác không chỉ giúp chúng giao tiếp hiệu quả mà còn giúp phát triển kỹ năng thời gian quản lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch thú vị để trẻ em có thể học tập một cách vui vẻ và hiệu quả.
Hình ảnh Môi Trường
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Con: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bán hàng viên: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.
Cảnh 1: Con vào cửa hàng
Con: (vui vẻ) Xin chào! Tôi muốn mua một cái gối cho mình.
Bán hàng viên: Chào em! Cảm ơn em đã đến cửa hàng. Chúng tôi có rất nhiều cái gối đẹp. Em thích cái gì nhất?
Con: (trầm trồ) Em thích cái gối có hình chú mèo rất xinh đấy!
Cảnh 2: Bán hàng viên giới thiệu sản phẩm
Bán hàng viên: Thì đó chính là cái gối em thích! Nó có rất nhiều hình chú mèo đáng yêu. Giá của cái gối này là 20 USD.
Con: (trông ngó) Thì sao không? Nhưng em có ít tiền lắm.
Bán hàng viên: Không sao em à, em có thể thử một cái gối khác có giá rẻ hơn. Chúng tôi có cái gối có hình búp bê chỉ 10 USD.
Con: (hài hước) Thì sao không? Em thích cái gối có hình búp bê này.
Cảnh 3: Con chọn sản phẩm
Con: (vui vẻ) Cảm ơn chú! Em rất thích cái gối này.
Bán hàng viên: Không có gì, em rất vui vì em đã tìm được sản phẩm mà em thích. Hãy đến quầy thu ngân để thanh toán nhé.
Con: (vui vẻ) Được rồi! (bước tới quầy thu ngân)
Bán hàng viên: Em có thẻ trả tiền không?
Con: (trông lo lắng) Không, em chưa có thẻ.
Bán hàng viên: Không sao em à, em có thể trả tiền mặt được không? Em có bao nhiêu tiền?
Con: (đếm tiền) Em có 5 USD.
Bán hàng viên: Cảm ơn em! Hãy để tôi tính toán cho em. (đếm tiền và trả lại số dư) Em còn lại 2 USD.
Con: (vui vẻ) Cảm ơn chú! Em rất thích cái gối này.
Bán hàng viên: Cảm ơn em đã mua hàng! Hãy mặc cái gối và tận hưởng nhé.
Con: (vui vẻ) Được rồi! (đi ra khỏi cửa hàng, mang theo cái gối mới)
Danh sách Từ ẩn
- sky
- tree
- cloud
- sun
- moon
- star
- rainbow
- ocean
- river
- lake
- beach
- mountain
- forest
- meadow
- field
- garden
- park
- flower
- bird
- fish
- insect
- animal
- tree
- leaf
- grass
- sand
- stone
- snow
- ice
- volcano
- glacier
- desert
- jungle
- savannah
- polar bear
- panda
- tiger
- lion
- elephant
- giraffe
- zebra
- kangaroo
- koala
- penguin
- turtle
- frog
- butterfly
- bee
- ant
- spider
- snake
- crocodile
- octopus
- dolphin
- whale
- shark
- ray
- clam
- starfish
- seaweed
- coral
- plankton
- shell
- feather
- fur
- scale
- wing
- tail
- fin
- claw
- horn
- trunk
- leg
- arm
- head
- eye
- ear
- nose
- mouth
- heart
- liver
- kidney
- lung
- brain
- skin
- bone
- muscle
- nerve
- vein
- artery
- capillary
- blood
- oxygen
- carbon dioxide
- water
- food
- air
- light
- heat
- sound
- energy
- force
- gravity
- magnetism
- electricity
- friction
- pressure
- temperature
- humidity
- wind
- rain
- snow
- sleet
- hail
- fog
- mist
- frost
- dew
- ice
- snow
- mud
- sand
- dirt
- grass
- leaves
- flowers
- trees
- animals
- birds
- fish
- insects
- plants
- fungi
- algae
- rocks
- mountains
- rivers
- lakes
- oceans
- seas
- islands
- continents
- countries
- cities
- towns
- villages
- farms
- forests
- parks
- gardens
- deserts
- jungles
- savannas
- polar regions
- equatorial regions
- tropical regions
- temperate regions
- arctic regions
- antarctic regions
- highlands
- lowlands
- plateaus
- valleys
- hills
- ridges
- cliffs
- caves
- tunnels
- bridges
- dams
- reservoirs
- canals
- rivers
- streams
- creeks
- ponds
- lakes
- oceans
- seas
- coasts
- shores
- cliffs
- beaches
- dunes
- deserts
- mountains
- valleys
- plateaus
- hills
- ridges
- canyons
- gorges
- cliffs
- waterfalls
- glaciers
- icebergs
- hot springs
- geysers
- volcanoes
- earthquakes
- tsunamis
- hurricanes
- typhoons
- cyclones
- tornadoes
- blizzards
- snowstorms
- thunderstorms
- lightning
- rainbows
- auroras
- comets
- asteroids
- meteoroids
- meteors
- shooting stars
- planets
- moons
- stars
- galaxies
- nebulae
- supernovas
- black holes
- white dwarfs
- neutron stars
- pulsars
- quasars
- blazars
- gamma-ray bursts
- cosmic rays
- dark matter
- dark energy
- time
- space
- universe
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh sinh động và đa dạng về môi trường xung quanh như: cây cối, động vật, thiên nhiên, công trình xây dựng, v.v.
- In hoặc dán các hình ảnh này lên một bảng hoặc tường trong lớp học.
- Tạo Danh Sách Từ ẩn:
- Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn:
- tree (cây)
- river (sông)
- mountain (núi)
- ocean (biển)
- forest (rừng)
- bird (chim)
- fish (cá)
- house (nhà)
- car (xe)
- park (công viên)
- sky (bầu trời)
- sun (mặt trời)
- moon (mặt trăng)
- star ( sao)
- Thực Hiện Trò Chơi:
- Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh cho trẻ em.
- Bước 2: Đọc từng từ trong danh sách một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em tìm kiếm hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc tường.
- Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể viết từ đó vào một bảng hoặc sổ tay.
- Bước 4: Sau khi tìm kiếm xong, kiểm tra lại danh sách từ để đảm bảo rằng trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 5: Đọc lại các từ đã tìm thấy và yêu cầu trẻ em đọc theo.
- Bước 6: Kết hợp các từ thành câu đơn giản về môi trường xung quanh.
- Bước 7: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một cảnh đẹp trong môi trường xung quanh và thêm các từ mà họ đã tìm thấy vào bức tranh đó.
- Hoạt Động Đánh Vần:
- Bước 8: Đưa ra các từ và yêu cầu trẻ em viết chúng dưới dạng viết lại.
- Bước 9: Đảm bảo rằng trẻ em viết đúng dấu phẩy và dấu câu nếu cần thiết.
- Hoạt Động Tạo Mới:
- Bước 10: Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy và hình ảnh mà họ đã vẽ.
- Bước 11: Cho trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè hoặc giáo viên.
- Kết Thúc:
- Bước 12: Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong việc tìm kiếm và học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 13: Thêm một hoạt động vui chơi như chơi trò chơi nhảy hoặc hát bài hát về môi trường để kết thúc buổi học một cách thú vị và tích cực.
Hoạt động Đọc và Đọc Lại
- Bước 1: Giới thiệu bức tranh hoặc bảng ảnh có các hình ảnh về môi trường xung quanh cho trẻ em.
- Bước 2: Đọc các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em theo dõi.
- Bước 3: Yêu cầu trẻ em đọc lại các từ đã đọc một cách rõ ràng và tự tin.
- Bước 4: Đọc một câu ngắn liên quan đến các từ đó, ví dụ: “The sun is shining brightly in the park.” và yêu cầu trẻ em theo dõi và đọc lại câu đó.
- Bước 5: Thực hiện các hoạt động đọc lại nhiều lần để trẻ em quen thuộc với các từ và câu mới.
Hoạt động Đọc Lại và Đọc Thêm:
- Bước 1: Chọn một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường và viết nó lên bảng.
- Bước 2: Đọc từ này một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em lặp lại.
- Bước 3: Tạo ra một câu đơn giản liên quan đến từ đó, ví dụ: “The tree is green.” và yêu cầu trẻ em đọc lại câu đó.
- Bước 4: Thêm một từ khác vào câu, ví dụ: “The tree is green and the sky is blue.” và yêu cầu trẻ em đọc lại câu mới.
- Bước 5: Tiếp tục thêm từ và xây dựng câu ngày càng dài, yêu cầu trẻ em đọc lại sau mỗi từ mới được thêm vào câu.
Hoạt động Đọc Lại và Đọc Tạo:
- Bước 1: Đọc một câu ngắn liên quan đến môi trường cho trẻ em.
- Bước 2: Yêu cầu trẻ em lặp lại câu đó.
- Bước 3: Đặt câu hỏi về câu đã đọc, ví dụ: “What color is the sky?” và yêu cầu trẻ em trả lời.
- Bước 4: Đọc câu mới và yêu cầu trẻ em lặp lại, sau đó đặt câu hỏi về câu mới.
- Bước 5: Thực hiện các hoạt động này liên tục để trẻ em quen thuộc với việc đọc và trả lời câu hỏi về môi trường.
Hoạt động Đọc Lại và Đọc Tạo Mới:
- Bước 1: Đọc một câu ngắn và yêu cầu trẻ em lặp lại.
- Bước 2: Đặt câu hỏi về câu đã đọc và yêu cầu trẻ em trả lời.
- Bước 3: Thêm một từ mới vào câu và yêu cầu trẻ em lặp lại câu mới.
- Bước 4: Đặt câu hỏi về từ mới và yêu cầu trẻ em trả lời.
- Bước 5: Tiếp tục thêm từ và câu mới, yêu cầu trẻ em đọc và trả lời câu hỏi liên tục.
Hoạt động Đọc Lại và Đọc Đọc Lại:
- Bước 1: Đọc một câu ngắn và yêu cầu trẻ em lặp lại.
- Bước 2: Đặt câu hỏi về câu đã đọc và yêu cầu trẻ em trả lời.
- Bước 3: Đọc lại câu đó và yêu cầu trẻ em lặp lại.
- Bước 4: Đặt câu hỏi khác về câu đã đọc và yêu cầu trẻ em trả lời.
- Bước 5: Thực hiện các hoạt động này liên tục để trẻ em quen thuộc với việc đọc và trả lời câu hỏi về môi trường.
Hoạt động Đánh Vần
- Chuẩn bị Đồ Dụng: Sử dụng các hình ảnh động vật và đồ vật đơn giản, chẳng hạn như hình ảnh của một con gà, một quả táo, và một cái ghế.
- Giới Thiệu Hoạt Động: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đánh Vần với Hình Ảnh’. Chúng ta sẽ học cách viết các từ tiếng Anh bằng cách sử dụng hình ảnh này.”
- Bắt Đầu Với Một Hình Ảnh: “Dưới đây là hình ảnh của một con gà. Chúng ta sẽ viết từ ‘chicken’ (gà) vào sổ của mình. Bạn có thể viết như thế này: ‘chicken’.”
- Đọc Lại: “Chúng ta sẽ đọc lại từ ‘chicken’ một lần nữa: ‘chicken’. Đảm bảo rằng bạn đã viết đúng.”
- Tiếp Tục Với Các Hình Ảnh Khác: “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là một quả táo. Từ tiếng Anh là ‘apple’. Bạn có thể viết như thế này: ‘apple’.”
- Kiểm Tra và Đánh Giá: “Hãy đọc lại từ ‘apple’. Đảm bảo rằng bạn đã viết đúng. Nếu bạn viết đúng, hãy vẽ một nụ cười bên cạnh từ đó.”
- Hoạt Động Thực Hành: “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một bài tập thực hành. Tôi sẽ nói một từ và bạn hãy tìm hình ảnh tương ứng và viết từ đó vào sổ của mình. Đầu tiên, tôi nói ‘cat’ (mèo).”
- Kết Thúc Hoạt Động: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi ‘Đánh Vần với Hình Ảnh’. Hãy nhớ rằng việc viết từ tiếng Anh là rất thú vị và bạn đã làm rất tốt!”
Hoạt động Tạo Mới
-
Bước 1: Giới thiệu cho trẻ em về ý tưởng vẽ một bức tranh về một buổi sáng trong công viên. Hãy yêu cầu họ tưởng tượng một buổi sáng trong công viên với những màu sắc tươi sáng và đầy năng lượng.
-
Bước 2: Trẻ em sẽ được cung cấp các loại bút vẽ và màu sắc khác nhau để họ có thể vẽ bức tranh của mình. Hãy nhắc nhở họ rằng họ có thể thêm vào bất kỳ chi tiết nào họ muốn, từ những loài cây cối đến những con vật nhỏ bé.
-
Bước 3: Trong khi trẻ em vẽ, hãy đọc một bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh, chẳng hạn như:
In the morning, the park is bright,Colors everywhere, so much delight.The trees are green, the flowers bloom,The sky is blue, the birds come home.
-
Bước 4: Khi bức tranh của trẻ em gần hoàn thành, hãy yêu cầu họ thêm các từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc vào bức tranh. Ví dụ, nếu họ vẽ một cây xanh, họ có thể viết “green” bên cạnh cây.
-
Bước 5: Cuối cùng, hãy tổ chức một cuộc triển lãm nhỏ trong lớp học, nơi trẻ em có thể trình bày và chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè. Hãy khen ngợi sự sáng tạo và nỗ lực của họ.
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng sáng tạo và tưởng tượng. Bằng cách kết hợp nghệ thuật và ngôn ngữ, trẻ em sẽ có một trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa.