Trong cuộc hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ, trẻ em như những chú chim non đang háo hức chào đón những bài học mới. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bài tập viết tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, giúp trẻ em học tập một cách vui vẻ và hiệu quả. Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em nhớ và viết đúng từ mà còn phát triển kỹ năng nghe và hiểu ngữ cảnh. Hãy cùng bắt đầu và cảm nhận niềm vui học tập nhé!
Bài tập Đầu tiên
Người kể: Một buổi sáng nọ, chú chó tên Charlie đang chơi đùa trong vườn nhà mình. Nó là một chú chó thông minh và luôn tò mò muốn học những điều mới.
Charlie: (sắc sảo) Nào, nào, tôi muốn biết mọi thứ! (nghỉ một lát) Mỗi ngày tôi đều học được một điều mới.
Người kể: Một ngày nọ, khi Charlie đi dạo trong công viên, nó gặp một người đàn ông lớn tuổi tên Mr. Thompson. Mr. Thompson bị đau lưng và không thể đi lại được.
Mr. Thompson: (tiếng khóc) Tôi không thể về nhà được nữa. Ai sẽ giúp tôi?
Charlie: (nghe thấy tiếng khóc, chạy đến gần) Ý anh là gì, Mr. Thompson? Anh có cần tôi giúp gì không?
Mr. Thompson: (nghĩ ngợi) Charlie, em có thể giúp tôi nói tiếng Anh không? Tôi rất cần một người bạn để nói chuyện và giúp tôi học.
Charlie: (vui vẻ) Tôi sẽ giúp anh! Tôi sẽ học tiếng Anh để giúp anh.
Người kể: Từ đó, Charlie bắt đầu học tiếng Anh mỗi ngày. Nó học từ những từ đơn giản như “hello”, “thank you”, “please”, và dần dần mở rộng ra những từ khó hơn.
Charlie: (sprechen) Hello, Mr. Thompson. How are you today? (nghỉ một lát) Can I help you with something?
Mr. Thompson: (vui vẻ) That’s wonderful, Charlie. I’m feeling much better now.
Người kể: Charlie và Mr. Thompson gặp nhau hàng ngày. Charlie dạy Mr. Thompson những từ tiếng Anh mới và giúp anh ấy nhớ lại những từ đã học.
Charlie: (nói tiếp) Can you help me with my homework, Mr. Thompson? I think the answer is “cat”.
Mr. Thompson: (nghĩ ngợi) A cat, yes! You are a very smart dog, Charlie.
Người kể: Ngày nào cũng vậy, Charlie và Mr. Thompson học và chơi cùng nhau. Charlie không chỉ học tiếng Anh mà còn học cách yêu thương và giúp đỡ người khác.
Charlie: (nói với Mr. Thompson) I love learning with you, Mr. Thompson. You make me feel happy and important.
Mr. Thompson: (giọng ấm áp) And I love learning with you, Charlie. You are my best friend.
Người kể: Cuối cùng, Mr. Thompson đã nói được tiếng Anh fluently và có thể tự đi lại được. Anh ấy rất biết ơn Charlie đã giúp anh ấy.
Mr. Thompson: (khóc) Charlie, I can’t thank you enough. You have changed my life.
Charlie: (vui vẻ) That’s okay, Mr. Thompson. I’m just doing what a good friend should do.
Người kể: Từ câu chuyện này, chúng ta học được rằng việc học tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp mà còn giúp chúng ta kết bạn và giúp đỡ người khác. Charlie đã trở thành một chú chó đáng yêu và thông minh, và anh ấy đã học được điều quý giá đó.
Bài tập Tiếp theo
Bài tập Tiếp theo: Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi
Hình ảnh 1: Đồ chơi xe cộ
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi xe cộ với nhiều loại xe khác nhau: ô tô, xe bus, xe máy, xe đạp.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are cars, buses, motorcycles, and bicycles.”
Hình ảnh 2: Đồ chơi thú cưng
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi thú cưng với các loài khác nhau: chó, mèo, gà, heo.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are dogs, cats, chickens, and pigs.”
Hình ảnh 3: Đồ chơi trái cây
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi trái cây với các loại quả khác nhau: táo, chuối, cam, lê.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are apples, bananas, oranges, and pears.”
Hình ảnh 4: Đồ chơi rau củ
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi rau củ với các loại rau khác nhau: cà chua, ớt, khoai tây, bắp cải.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are tomatoes, peppers, potatoes, and cabbage.”
Hình ảnh 5: Đồ chơi thú nô đùa
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi thú nô đùa với các loại thú khác nhau: gấu, rồng, ngựa, bò.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are bears, dragons, horses, and cows.”
Hình ảnh 6: Đồ chơi công cụ
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi công cụ với các loại công cụ khác nhau: vòi rửa, cưa, búa, kìm.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are hoses, saws, hammers, and pliers.”
Hình ảnh 7: Đồ chơi dụng cụ nấu ăn
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi dụng cụ nấu ăn với các loại dụng cụ khác nhau: nồi, chảo, muỗng, thìa.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are pots, pans, spoons, and forks.”
Hình ảnh 8: Đồ chơi dụng cụ làm vườn
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi dụng cụ làm vườn với các loại dụng cụ khác nhau: cuốc, tưới, xẻng, chậu.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are shovels, watering cans, rakes, and plant pots.”
Hình ảnh 9: Đồ chơi dụng cụ xây dựng
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi dụng cụ xây dựng với các loại dụng cụ khác nhau: xi măng, vữa, kẹp, thước.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are cement, mortar, clamps, and rulers.”
Hình ảnh 10: Đồ chơi dụng cụ y tế
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi dụng cụ y tế với các loại dụng cụ khác nhau: que thermometer, bông gòn, thuốc men, ống tiêm.
- Câu hỏi: “What are these?”
- Câu trả lời: “These are thermometers, cotton balls, medicines, and syringes.”
Lưu ý:
- Âm thanh: Sử dụng âm thanh của các đồ chơi để giúp trẻ em nhớ và nhận biết các từ tiếng Anh.
- Hoạt động thực hành: Khuyến khích trẻ em viết các từ tiếng Anh trên giấy hoặc vẽ hình minh họa.
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ viết đúng từ tiếng Anh.
Bài tập Thứ ba
Hình ảnh: Một bức tranh đẹp với nhiều loài động vật hoang dã như gấu, voi, voi, và chim. Các loài động vật này đang sống trong một khu rừng xanh mướt.
Danh sách từ: bear, elephant, giraffe, bird, forest, green, tree, animal, home, nature
Hoạt động:
- Gợi ý: Hãy cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm và gạch chéo các từ trong danh sách từ liên quan đến hình ảnh.
- Đọc to danh sách từ: Đọc to danh sách từ một lần để trẻ em nghe và hiểu.
- Tìm từ: Hãy hỏi trẻ em: “Can you find the bear in the picture?” và hướng dẫn họ tìm gấu trong hình ảnh.
- Đánh dấu: Khi trẻ em tìm thấy từ, hãy hướng dẫn họ gạch chéo hoặc đánh dấu từ đó trên danh sách.
- Kiểm tra: Sau khi trẻ em đã hoàn thành, hãy kiểm tra và khen ngợi họ nếu họ tìm đúng từ.
Hoạt động Thực hành:
- Chia nhóm: Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ để họ có thể làm bài tập cùng nhau.
- Hướng dẫn: Hãy hướng dẫn từng nhóm về cách thực hiện bài tập và các bước cần làm.
- Thực hành: Hãy để trẻ em làm bài tập trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó kiểm tra và cung cấp phản hồi.
- Phản hồi: Khen ngợi và cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về kết quả của họ.
Bài tập Đọc và Viết:
- Đọc lại hình ảnh: Hãy đọc lại hình ảnh cho trẻ em và yêu cầu họ kể lại về những gì họ đã thấy.
- Viết từ: Hãy yêu cầu trẻ em viết các từ mà họ đã tìm thấy trong hình ảnh vào một tờ giấy.
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn của một trong những loài động vật mà họ đã tìm thấy.
Hoạt động Thể Thao:
- Chơi trò chơi: Tạo một trò chơi thể thao đơn giản liên quan đến các từ mà trẻ em đã học. Ví dụ, trẻ em có thể chạy theo từ “bear” hoặc nhảy theo từ “bird”.
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tham gia vào trò chơi.
Kết thúc Bài tập:
- Kiểm tra: Kiểm tra lại danh sách từ để đảm bảo rằng trẻ em đã tìm đúng tất cả các từ.
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em về thành công của họ và cảm ơn họ vì đã tham gia vào bài tập.
- Phản hồi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Thông qua bài tập này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã mà còn phát triển kỹ năng quan sát, tưởng tượng và sáng tạo.
tree, flower, sun, sky, river, cloud, bird, grass, mountain, leaf, sand, ocean, wind
Bài tập Thứ ba:
Hình ảnh: Một bức tranh đẹp với nhiều đồ chơi khác nhau như xe đạp, bóng, búp bê, và mô hình nhà.
Danh sách từ: bike, ball, doll, toy car, kite, puzzle, coloring book, crayon, paintbrush, clay.
Hoạt động:
-
Hướng dẫn: “Hello kids! Today, we are going to play a game. I will show you a picture and you need to tell me the name of the toy you see. Let’s start!”
-
Giới thiệu hình ảnh: “Look at this picture. It has many toys. Can you see a bike? Yes, that’s right! A bike is a two-wheeled vehicle that you can ride. Now, can you find a ball?”
-
Trẻ em tìm từ: “Trẻ em, please find the ball in the picture. Is it here? Great job! Now, let’s find the doll.”
-
Trẻ em tiếp tục tìm từ: “Can you see the toy car? Yes, it’s a small car that you can play with. Now, let’s look for the kite.”
-
Khen ngợi: “Excellent! You found the kite. Now, can you find the puzzle? Yes, that’s a set of pieces that you can put together to make a picture.”
-
Tiếp tục tìm từ: “Great! Now, let’s find the coloring book. It’s a book with pictures that you can color. And what about the crayon? Yes, a crayon is a stick that you use to color.”
-
Kết thúc: “Fantastic job, kids! You found all the toys in the picture. Remember, learning English can be fun with games like this. Keep practicing!”
lake, snow, ice, fire, volcano, cave, desert, forest, beach, mountain, desert
Bài tập Thứ ba: Tìm từ ẩn về Mùa Xuân
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.
Cách chơi:
- Hình ảnh: Cung cấp một hình ảnh mô tả một không gian mùa xuân, như một khu vườn với những bông hoa nở, những tán cây non xanh mướt, và những chú bướm bay lượn.
- Hình ảnh minh họa: Một bức tranh hoặc ảnh chụp từ thực tế.
- Danh sách từ: Tạo danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân như flower, butterfly, green, spring, grass, bloom, leaf, sun, rain, etc.
- Danh sách từ: Flower, Butterfly, Green, Spring, Grass, Bloom, Leaf, Sun, Rain.
- Hướng dẫn: Hãy cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ này trong hình ảnh.
- Hướng dẫn: “Look at the picture. You will find words that describe spring. Can you find them?”
- Hoạt động: Trẻ em sẽ phải tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ trong hình ảnh.
- Hoạt động: Trẻ em sẽ phải nhìn kỹ vào hình ảnh và tìm các từ đã cho.
- Kiểm tra và Khen ngợi: Sau khi trẻ em đã tìm xong, hãy kiểm tra cùng họ và khen ngợi mỗi khi họ tìm đúng từ.
- Kiểm tra: “Great job! You found ‘flower.’ That’s correct.”
- Khen ngợi: “You’re doing an amazing job finding all the words!”
- Phụ đề: Nếu cần, sử dụng phụ đề tiếng Anh để trẻ em có thể lắng nghe và nghe hiểu các từ mới.
- Phụ đề: Trẻ em có thể nghe lại các từ khi họ cần pomoc.
Ví dụ về danh sách từ:
- Flower, Butterfly, Green, Spring, Grass, Bloom, Leaf, Sun, Rain.
- Raindrop, Daffodil, Tulip, Willow, Acacia, Maple, Willow, Bee, Ant.
Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân mà còn phát triển kỹ năng quan sát và nhận biết hình ảnh. Họ sẽ cảm thấy hứng thú và tự hào khi tìm ra các từ mới trong không gian quen thuộc của mình.
birdhouse, bee, fish, frog, turtle, deer, bear, elk, fox, rabbit
Bài tập Thứ ba:
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa vụ
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.
Cách chơi:
- Hình ảnh Mùa Xuân:
- Hình ảnh: Cung cấp một hình ảnh mô tả mùa xuân với các chi tiết như cây cối non xanh, hoa nở, bướm bay, và ánh nắng ấm áp.
- Danh sách từ: Tạo danh sách từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân như spring, flower, butterfly, sun, grass, tree, leaf, and bird.
- Hoạt động: Trẻ em sẽ phải tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ trong hình ảnh.
- Hình ảnh Mùa Hè:
- Hình ảnh: Một hình ảnh mô tả mùa hè với các chi tiết như biển, cát, nắng, và các hoạt động giải trí như bơi lội, ăn kem.
- Danh sách từ: Tạo danh sách từ tiếng Anh liên quan đến mùa hè như summer, beach, sand, sun, swim, ice cream, sea, and umbrella.
- Hoạt động: Trẻ em tiếp tục tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh mới.
- Hình ảnh Mùa Thu:
- Hình ảnh: Hình ảnh mô tả mùa thu với các chi tiết như lá vàng rơi, quả cây chín, và không khí se se lạnh.
- Danh sách từ: Tạo danh sách từ tiếng Anh liên quan đến mùa thu như autumn, fall, leaf, tree, harvest, pumpkin, and sweater.
- Hoạt động: Trẻ em sẽ phải tìm và gạch chéo hoặc đánh dấu các từ trong hình ảnh.
- Hình ảnh Mùa Đông:
- Hình ảnh: Một hình ảnh mô tả mùa đông với các chi tiết như tuyết, cây thông, và các hoạt động vui chơi như trượt tuyết, làm snowman.
- Danh sách từ: Tạo danh sách từ tiếng Anh liên quan đến mùa đông như winter, snow, snowman, Christmas, snowflake, and heater.
- Hoạt động: Trẻ em tiếp tục tìm và đánh dấu các từ trong hình ảnh mới.
Lưu ý:
- Hướng dẫn: Hãy đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ mục tiêu của trò chơi.
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ tìm đúng từ.
- Phụ đề: Nếu cần, sử dụng phụ đề tiếng Anh để trẻ em có thể lắng nghe và nghe hiểu các từ mới.
Ví dụ về danh sách từ:
- Mùa Xuân: spring, flower, butterfly, sun, grass, tree, leaf, bird
- Mùa Hè: summer, beach, sand, sun, swim, ice cream, sea, umbrella
- Mùa Thu: autumn, fall, leaf, tree, harvest, pumpkin, sweater
- Mùa Đông: winter, snow, snowman, Christmas, snowflake, heater
Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ mà còn hiểu rõ hơn về các mùa trong năm và các hoạt động đặc trưng của từng mùa.