Cách Học Giỏi Tiếng Anh Tại Nhà Với Từ Vựng Đa Dạng và Dễ Dàng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cách thú vị để trẻ em học tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác và sáng tạo. Dưới đây là một số gợi ý về cách kết hợp giáo dục tiếng Anh với những điều mà trẻ em yêu thích và dễ dàng tiếp cận.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, ocean, pollution, recycling, nature, etc.) lên các thẻ giấy.
  • Sắp xếp các thẻ này thành một từ điển hoặc bộ từ vựng ẩn.
  1. Bước 1:
  • Đưa ra một từ khóa liên quan đến môi trường (ví dụ: “tree”).
  • Hỏi trẻ em tìm và ghi lại tất cả các từ liên quan đến từ khóa đó từ bộ từ vựng ẩn.
  1. Bước 2:
  • Thay đổi từ khóa (ví dụ: “ocean”).
  • Lặp lại bước 1 cho đến khi tất cả các từ khóa đã được sử dụng.
  1. Bước 3:
  • Đếm số từ mà trẻ em đã tìm được cho mỗi từ khóa.
  • Trả lời các câu hỏi liên quan đến từ khóa để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. From “tree” to “recycling”:
  • Find words related to “tree” (e.g., leaves, bark, forest).
  • Find words related to “recycling” (e.g., bin, paper, plastic).
  1. From “ocean” to “pollution”:
  • Find words related to “ocean” (e.g., fish, coral, wave).
  • Find words related to “pollution” (e.g., garbage, oil spill, clean).
  1. From “nature” to “cleaning”:
  • Find words related to “nature” (e.g., bird, flower, mountain).
  • Find words related to “cleaning” (e.g., brush, soap, water).

Kết Quả:

  • Trẻ em sẽ có cơ hội học từ vựng mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
  • Trò chơi này cũng giúp trẻ em nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách chúng có thể đóng góp.

Bước 1

  • Chuẩn bị:

  • Lựa chọn các từ vựng đơn giản và phổ biến liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “flower”, “river”, “sun”, “cloud”, “wind”, “mountain”.

  • In hoặc dán các từ này lên các thẻ giấy hoặc bảng đen.

  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.

  • Thực hiện:

  • Bắt đầu với từ “tree”. Hỏi trẻ em: “What do we see in the park?”. Dẫn dắt trẻ em nhìn vào hình ảnh cây và nói “This is a tree.”

  • Tiếp tục với từ “flower”. Hỏi: “What is this?”. Trẻ em sẽ nói “This is a flower.”

  • Lặp lại quá trình này với các từ vựng khác.

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của các từ vựng đã học.

  • Sử dụng các từ vựng trong câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi trắc nghiệm đơn giản.

  • Kết thúc:

  • Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi cố gắng của họ.

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú với việc học.

Bước 2

  1. Thực Hành Đếm Số Với Đồ Chơi:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi đếm số rất thú vị. Hãy để tôi cho bạn thấy cách chơi.”

  • Bài Tập 1: “Tôi có một bộ đồ chơi xe cộ. Hãy nhìn kỹ và đếm số lượng xe cộ khác nhau mà tôi sẽ để lại trên bàn.”

  • Hướng Dẫn: “Đếm tất cả các xe và nói ra con số bạn đã đếm được.”

  • Bài Tập 2: “Bây giờ, tôi sẽ để lại một bộ đồ chơi thú cưng. Hãy đếm và nói ra số lượng thú cưng.”

  • Hướng Dẫn: “Đếm tất cả các con thú và cho tôi biết con số.”

  • Bài Tập 3: “Cuối cùng, tôi có một bộ đồ chơi hình vuông và tròn. Hãy đếm và nói ra số lượng từng loại.”

  • Hướng Dẫn: “Đếm tất cả các hình vuông và hình tròn, và cho tôi biết con số của chúng.”

  1. Đếm Số Trong Câu Chuyện:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ kể một câu chuyện ngắn và đếm số lượng các vật thể trong câu chuyện.”

  • Câu Chuyện: “Một ngày nọ, chú gà con đi dạo trong vườn. Nó gặp một con bò, một con dê và một con ngựa. Chú gà con rất vui vì đã gặp bạn bè.”

  • Hướng Dẫn: “Hãy nghe kỹ câu chuyện và đếm số lượng các loài động vật mà chú gà con gặp. Sau đó, nói ra con số.”

  1. Hoạt Động Đếm Số Nhóm:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ và thực hiện một trò chơi đếm số với nhau.”

  • Bài Tập Nhóm: “Mỗi nhóm sẽ được đưa ra một bộ đồ chơi và phải đếm số lượng các món đồ trong bộ.”

  • Hướng Dẫn: “Hãy đếm và viết ra con số mà nhóm của bạn đã đếm được. Cả nhóm sẽ nhận được điểm nếu đáp án chính xác.”

  1. Hoạt Động Đếm Số Thực Tế:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ ra ngoài và đếm các vật thể xung quanh chúng ta.”

  • Bài Tập Thực Tế: “Đếm số lượng xe đi qua đường trong một phút hoặc đếm số lượng cành cây trong một khu vườn.”

  • Hướng Dẫn: “Hãy đứng cùng nhau và đếm. Sau đó, chúng ta sẽ chia sẻ kết quả với nhau.”

  1. Kết Thúc Hoạt Động:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta đã thực hiện rất nhiều bài tập đếm số rất thú vị. Hãy cùng nhau nhìn lại những gì chúng ta đã làm.”

  • Kết Quả: “Hãy cho tôi biết bạn đã đếm được bao nhiêu và cảm thấy thế nào khi chơi trò chơi này.”

  • Khen Thưởng: “Tất cả các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận những phần thưởng xứng đáng cho nỗ lực của mình.”

Bước 3

Chương 3: Chú Chó Leo Làm Bạn

Câu 1:

“Hey kids, today we’re going to talk about a brave dog named Leo who learned English to help people. Do you know what it means to help people?”

Câu 2:

“Yes! Helping people means doing nice things for them. Now, let’s find out how Leo learned English and how he used it to help others.”

Câu 3:

“One sunny morning, Leo was walking in the park when he met an old man who couldn’t find his way home. The old man was crying because he was lost and afraid.”

Câu 4:

“Leo knew that the old man needed help. He thought quickly and remembered the English words he had learned. He said, ‘Excuse me, sir, can you speak English?’”

Câu 5:

“The old man was surprised but said, ‘Yes, I can. But I can’t understand the signs. Can you help me find my way home?’”

Câu 6:

“Leo smiled and said, ‘Of course! Follow me.’ He led the old man to a map and showed him the way home. The old man was so happy and thanked Leo.”

Câu 7:

“After that, Leo became famous in the neighborhood for his kindness. Everyone knew about the brave dog who learned English to help people.”

Câu 8:

“One day, Leo met a little girl who was scared of the dark. She was crying because she couldn’t find her way to her house. Leo used his English skills again and helped her find her way safely.”

Câu 9:

“Leo’s friends and family were so proud of him. They taught him more English words and phrases so he could help more people.”

Câu 10:

“And that’s the story of Leo, the brave dog who learned English to help people. He showed us that even a small dog can make a big difference in the world.”

Câu 11:

“Let’s practice by saying, ‘Leo is a brave dog who learned English to help people.’ Now, let’s say it together!”

Câu 12:

“Leo is a brave dog who learned English to help people.”

Câu 13:

“Great job! Leo’s story teaches us that we can use our skills to help others. Now, let’s play a game to see how much you remember about Leo’s adventures.”

Câu 14:

“Who can tell me what Leo did with the old man in the park?”

Câu 15:

“Leo helped the old man find his way home by using English words he learned.”

Câu 16:

“Excellent! Now, who can tell me what happened when Leo met the little girl?”

Câu 17:

“Leo helped the little girl find her way home in the dark using his English skills.”

Câu 18:

“Very good! Let’s end our lesson with a fun activity. I’ll ask you questions about Leo’s story, and you have to answer in English.”

Câu 19:

“Are you ready?”

Câu 20:

“Yes!”

Câu 21:

“Okay, here we go. Who helped the old man in the park?”

Câu 22:

“Leo helped the old man.”

Câu 23:

“Great! Now, what did Leo do with the little girl?”

Câu 24:

“Leo helped the little girl find her way home.”

Câu 25:

“Fantastic! You’ve done a great job learning about Leo and his adventures. Now, let’s say ‘Thank you’ to Leo for being so kind and brave.”

Câu 26:

“Thank you, Leo, for being so kind and brave.”

Câu 27:

“Great job, everyone! We’ve learned a lot from Leo’s story today. Let’s continue to be kind and helpful like Leo.”

From “tree” to “recycling

  • Teacher: “Hey kids, let’s start with the word ‘tree.’ Can you find the picture of a tree on the board?”
  • Kid 1: “Yes! This is a tree.”
  • Teacher: “Great! Now, let’s think about things that grow on trees. Can you think of any words?”
  • Kid 2: “Leaves!”
  • Teacher: “That’s right! Leaves grow on trees. Any other words?”
  • Kid 3: “Bark!”
  • Teacher: “Exactly! The bark is the outer layer of a tree. Now, let’s move on to ‘recycling.’ Do you know what recycling is?”
  • Kid 4: “It’s when we reuse things!”
  • Teacher: “That’s correct! Recycling helps the environment. Now, can you find the picture of a recycling bin?”
  • Kid 1: “Here it is!”
  • Teacher: “Great job! Remember, trees and recycling are both important for our planet. Keep looking for more words related to these topics.”

From “ocean” to “pollution”:

  • Teacher: “Now, let’s talk about the ocean. Can you find the picture of the ocean on the board?”
  • Kid 2: “Yes, it’s the big blue water.”
  • Teacher: “That’s right! The ocean is huge and full of many creatures. Now, what do you think of when you hear the word ‘pollution’?”
  • Kid 3: “Garbage in the water!”
  • Teacher: “Exactly! Pollution is when we make the ocean dirty. Can you find the picture of pollution?”
  • Kid 4: “It’s the garbage floating in the ocean.”
  • Teacher: “Great observation! Pollution is bad for our ocean and the animals living in it. Let’s keep finding more words related to the ocean and pollution.”

From “nature” to “cleaning”:

  • Teacher: “Nature is everything around us, including the trees, the ocean, and the animals. Can you find the picture of nature?”
  • Kid 1: “Look, there are mountains and flowers!”
  • Teacher: “Yes, that’s right! Nature is beautiful and important. Now, let’s talk about ‘cleaning.’ What do you think of when you hear the word ‘cleaning’?”
  • Kid 2: “Cleaning my room!”
  • Teacher: “That’s a good example. Cleaning helps keep things tidy and healthy. Can you find the picture of cleaning?”
  • Kid 3: “It’s the broom and the soap.”
  • Teacher: “Exactly! Brooms and soap help us clean. Let’s keep finding more words related to nature and cleaning.”

From “ocean” to “pollution

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, octopus, etc.).
  • Tạo hoặc tìm các hình ảnh động vật nước để sử dụng trong trò chơi.
  1. Bước 1:
  • Dán hoặc hiển thị một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” và chờ họ trả lời.
  1. Bước 2:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và tiếp tục với hình ảnh tiếp theo.
  • Nếu trẻ em trả lời sai, giúp họ bằng cách nói: “This is a [tên động vật]. Remember, it lives in the water!”
  1. Bước 3:
  • Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, yêu cầu họ mô tả một đặc điểm của động vật đó. Ví dụ: “What color is the [tên động vật]?” hoặc “Where does the [tên động vật] live?”
  1. Bước 4:
  • Thêm một mức độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em đặt câu hỏi về động vật. Ví dụ: “Where does the [tên động vật] eat?” hoặc “What does the [tên động vật] like to play with?”

Ví Dụ Hội Thoại:

  • Hình ảnh: cá

  • Teacher: What is this?

  • Child: Fish!

  • Teacher: Very good! This is a fish. Fish live in the water. Do you know what fish like to eat?

  • Child: What?

  • Teacher: Fish like to eat small bugs and plants. Do you like fish?

  • Hình ảnh: rùa

  • Teacher: What is this?

  • Child: Turtle!

  • Teacher: Correct! This is a turtle. Turtles can live a very long time. Do you know where turtles like to go?

  • Child: What?

  • Teacher: Turtles like to go to slow rivers and lakes. They like to sunbathe on the shore.

Kết Quả:

  • Trẻ em sẽ học từ vựng mới liên quan đến động vật nước.
  • Trò chơi này cũng giúp trẻ em tăng cường kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Hình ảnh: cá mập
  • Teacher: What is this?
  • Child: Shark!
  • Teacher: Yes, a shark! Sharks are big and strong. What do sharks eat?
  • Child: Fish!
  • Teacher: That’s right! Sharks eat fish and sometimes even other sharks.
  1. Hình ảnh: rồng biển
  • Teacher: What is this?
  • Child: Dragon!
  • Teacher: This is a mermaid. Do you think mermaids live in the water?
  • Child: Yes!
  • Teacher: Yes, they do! Mermaids are magical creatures that live in the ocean.

From “nature” to “cleaning

  • “Hey kids, let’s talk about nature. What’s your favorite part of the forest?” (Chào các bé, hãy cùng nhau nói về tự nhiên. Mảnh nào trong rừng là yêu thích nhất của các bé?)

  • “The trees, the flowers, and the animals!” (Các cây, các bông hoa và các loài động vật!)

  • “That’s right! And what do we do to keep our nature clean and beautiful?” (Đúng vậy! Vậy chúng ta làm gì để giữ cho tự nhiên của chúng ta sạch sẽ và đẹp đẽ?)

  • “We pick up trash, plant new trees, and protect the animals!” (Chúng ta thu gom rác, trồng cây mới và bảo vệ các loài động vật!)

  • “And what about cleaning? What do we clean in our home?” (Về việc dọn dẹp, chúng ta dọn gì trong nhà mình?)

  • “We clean our rooms, our clothes, and even our teeth!” (Chúng ta dọn phòng, dọn quần áo và thậm chí là dọn răng!)

  • “So, if we clean our home, we can keep it nice and tidy. Just like nature!” (Vậy nếu chúng ta dọn nhà mình, chúng ta có thể giữ nó đẹp và gọn gàng. Đúng như tự nhiên vậy!)

  • “That’s a great idea! Let’s make a game where we clean up our room and help nature too!” (Đó là một ý tưởng hay! Hãy chơi một trò chơi để chúng ta dọn phòng và giúp tự nhiên cùng nhau!)

  • “Yes, let’s play! We’ll clean our room and take care of the trees outside!” (Đúng vậy, hãy chơi! Chúng ta sẽ dọn phòng và chăm sóc cây cối ngoài trời!)

  • “Okay, everyone, let’s start cleaning! Remember, a clean home is a happy home!” (Tốt nhất, mọi người, hãy bắt đầu dọn dẹp! Nhớ rằng, một nhà sạch sẽ là một nhà hạnh phúc!)

  • “Let’s play this game and learn how to keep our home and nature clean and beautiful!” (Hãy chơi trò này và học cách giữ nhà và tự nhiên sạch sẽ và đẹp đẽ!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *