Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu Bằng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những trò chơi và hoạt động giáo dục thú vị giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Bằng cách kết hợp các yếu tố sáng tạo và tương tác, chúng ta sẽ giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình trong một môi trường tích cực và đầy thú vị.

Chuẩn Bị

  • In hoặc dán các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, sun, river, mountain, house, garden, cloud, bird, flower, car, bus, etc.) lên các thẻ giấy hoặc bảng đen.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa tương ứng cho mỗi từ.
  • Đặt các thẻ từ vào một túi hoặc hộp kín để trẻ em không nhìn thấy chúng trước khi chơi.
  • Chuẩn bị một túi nhỏ để trẻ em bỏ thẻ từ đã tìm thấy vào sau khi chơi.
  • Chọn một không gian rộng rãi để trẻ em có thể di chuyển và tìm kiếm thẻ từ dễ dàng.

Lưu Trữ

Chuẩn Bị

  1. Chọn Đồ Dụng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật, bao gồm cả những loài động vật mà trẻ em đã học và những loài mới.
  • Chuẩn bị một bộ bài số từ 1 đến 10 để giúp trẻ em đếm và nhận biết số lượng.
  1. Lập Kế Hoạch Hoạt Động:
  • Lập kế hoạch cho các hoạt động cụ thể trong trò chơi, chẳng hạn như đếm động vật, nối số với hình ảnh, và hỏi đáp về màu sắc và tên của động vật.
  1. Đặt Môi Trường Học Tập:
  • Đặt đồ chơi và hình ảnh động vật ở một nơi dễ dàng truy cập và có không gian đủ rộng để trẻ em di chuyển và hoạt động.
  1. Thiết Lập Quy Tắc Trò Chơi:
  • Giải thích rõ ràng các quy tắc của trò chơi để trẻ em hiểu và tham gia một cách hiệu quả.
  • Đảm bảo rằng trẻ em biết rằng trò chơi là để vui chơi và học hỏi mà không có áp lực.
  1. Chuẩn Bị Âm Thanh:
  • Chuẩn bị các âm thanh của động vật để giúp trẻ em nhận biết và nhớ tên của chúng. Bạn có thể sử dụng các đoạn âm thanh từ Internet hoặc các ứng dụng giáo dục.
  1. Kiểm Tra Thiết Bị:
  • Kiểm tra tất cả các thiết bị và đồ dùng trước khi bắt đầu trò chơi để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
  1. Làm Ưu Đ Trước:
  • Dùng một số phút để làm quen với các hình ảnh và âm thanh với trẻ em trước khi bắt đầu trò chơi chính thức.
  1. Tạo Môi Trường Vui Vẻ:
  • Tạo một không gian vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học và chơi.
  1. Đảm Bảo An Toàn:
  • Đảm bảo rằng không gian học tập an toàn, sạch sẽ và không có nguy cơ bị ngã hoặc chấn thương.
  1. Chuẩn Bị Giải Thưởng:
  • Chuẩn bị các giải thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập hoặc đạt được thành tựu trong trò chơi. Điều này có thể là kẹo, con thú búp bê nhỏ hoặc bất kỳ vật phẩm nào mà trẻ em yêu thích.

Hoạt Động Thực Hành

  • Đếm Động Vật:

  • “Let’s count the animals. How many fish do you see? Raise your hand if you see 5 fish.”

  • Nối Số Với Hình Ảnh:

  • “Now, let’s match the numbers with the animals. Show me the number 2 and find the turtle.”

  • Hỏi Dáp Về Màu Sắc và Tên:

  • “What color is the elephant? Can you say ‘elephant’?” hoặc “Where does the lion live? Is it in the jungle?”

  • Sử Dụng Âm Thanh:

  • “Listen to the sound of the frog. Can you say ‘ribbit’?”

  • Hoạt Động Tập Thể:

  • “Let’s move like the animals. Jump like a frog and hop like a turtle.”

Kết Thúc

  • Khen Ngợi và Giải Thưởng:

  • Khen ngợi trẻ em về những thành tựu của họ và trao giải thưởng nếu đã chuẩn bị.

  • Tóm Tắt Hoạt Động:

  • Tóm tắt lại các hoạt động mà trẻ em đã tham gia và nhấn mạnh những gì họ đã học được.

  • Tạo Môi Trường Học Tập Thân Thiện:

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hạnh phúc sau khi kết thúc trò chơi.

  • Lưu Trữ Đồ Dụng:

  • Lưu trữ tất cả các đồ dùng và hình ảnh động vật lại để sử dụng trong các buổi học tiếp theo.

Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, rùa, và chim cút.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận biết.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Bắt đầu bằng cách nói: “Hello everyone! Today, we are going to play a fun game called ‘Guess the Animal!’”
  • Giải thích rằng trò chơi này sẽ giúp trẻ em học về các động vật nước và tiếng Anh.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Lấy một hình ảnh động vật nước ra và nói: “Let’s start with this animal. Can you guess what it is?”
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán và bạn sẽ đọc tên của động vật đó bằng tiếng Anh: “It’s a fish!”
  1. Lặp Lại Với Các Hình Ảnh Khác:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng.
  • Ví dụ: “What about this one? It’s a turtle. Can you say ‘turtle’?”
  1. Đếm Số:
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng, bạn có thể hỏi: “How many fish are there in the picture?”
  • Trẻ em sẽ đếm và bạn sẽ đọc số lượng: “There are two fish.”
  1. Câu Hỏi Tăng Cường:
  • Hỏi thêm câu hỏi về động vật: “What does the fish eat? Does it eat plants or other animals?”
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ đọc lại câu trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Khen Ngợi và Trợ Giúp:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và nếu cần, giúp họ với từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Great job! That’s correct. A fish eats plants.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi đã chơi xong với tất cả các hình ảnh, nói: “That’s all for today’s game. You did a fantastic job!”
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự hào và vui vẻ sau khi chơi trò chơi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những động vật nước mà họ đã đoán.
  • Hướng dẫn họ thêm một số chi tiết như cây cối, hồ nước, hoặc các động vật khác trong bức tranh.
  1. Kết Luận:
  • Kết thúc buổi học bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về một trong những động vật nước mà trẻ em đã gặp trong trò chơi.
  • Ví dụ: “Once upon a time, there was a little fish who lived in a beautiful pond. Every day, he played with his friends and swam around the pond.”

Through this interactive game, children will not only learn about different water animals in English but also develop their language skills and enjoy the learning process.

Lặp Lại

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với các từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, etc.).
  • Sử dụng một bảng đen hoặc tấm giấy để viết các từ tiếng Anh.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc tấm giấy.
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đó.
  1. Lặp Lại:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng, viết từ tiếng Anh đó lên bảng đen hoặc tấm giấy.
  • Đặt hình ảnh động vật nước khác lên bảng và tiếp tục quá trình đoán tiếp theo.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán đúng.
  • Trẻ em cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về động vật đó.
  1. Khen Ngợi và Thưởng Phạt:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
  • Bạn có thể thiết lập một hệ thống điểm số để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh: Một con cá.
  • Câu Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
  • Trả Lời: “It’s a fish.” (Đây là con cá.)
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em vẽ một con cá và kể một câu chuyện về con cá đó.

Bài Tập Thực Hành:

  1. Hình Ảnh: Một con rùa.
  • Câu Hỏi: “What is this?”
  • Trả Lời: “It’s a turtle.”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em vẽ một con rùa và kể một câu chuyện về con rùa đó.
  1. Hình Ảnh: Một con cá mập.
  • Câu Hỏi: “What is this?”
  • Trả Lời: “It’s a shark.”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em vẽ một con cá mập và kể một câu chuyện về con cá mập đó.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng tưởng tượng và kể chuyện. Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú khi tham gia trò chơi.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được đưa ra một hình ảnh động vật nước.
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hình ảnh đó và giúp nhau đoán ra từ đúng.
  1. Đọc Truyện Câu Hỏi:
  • Bạn đọc một truyện ngắn và dừng lại ở các điểm quan trọng để trẻ em hỏi câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What color is the fish? It’s blue.”
  1. Tạo Bức Hình:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp các mảnh hình và bút vẽ để họ tạo ra một bức tranh về một ngày ở công viên.
  • Họ sẽ sử dụng các từ tiếng Anh để mô tả những gì họ đã vẽ.
  1. Chơi Trò Chơi Đếm Số:
  • Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh để trẻ em đếm số và nói ra tên các đồ vật.
  • Ví dụ: “How many apples are there? There are five apples.”
  1. Thảo Luận Về Môi Trường:
  • Trẻ em sẽ thảo luận về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh và làm các hoạt động thực hành như vẽ hoặc vẽ vời.
  • Ví dụ: “Where is your nose? It’s on your face.”
  1. Trò Chơi Nối Động Vật Với Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ được nghe các âm thanh của động vật và phải nối chúng với hình ảnh động vật đúng.
  • Ví dụ: “What animal makes this sound? It’s a lion.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thời Tiết:
  • Trẻ em sẽ được học về các mùa và thời tiết bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động như vẽ hoặc làm mô hình.
  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi thi đấu nơi họ trả lời câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh.
  • Mỗi câu trả lời đúng sẽ mang lại điểm cho đội của họ.
  1. Hoạt Động Thực Hành Nấu Ăn:
  • Trẻ em sẽ học cách nấu một món ăn đơn giản bằng tiếng Anh và làm các hoạt động thực hành như trộn và khuấy.
  1. Trò Chơi Viết Chữ:
  • Trẻ em sẽ được học cách viết các con số tiếng Anh bằng cách vẽ chúng trên giấy.
  • Họ sẽ sử dụng các đường và dấu chấm đơn giản để tạo ra các con số.
  1. Hoạt Động Thực Hành Động Vật Cạn và Nước:
  • Trẻ em sẽ học về các loài động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh và thực hành chăm sóc chúng.
  1. Trò Chơi Đi Dựng Địa Điểm:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra các hình ảnh của các địa điểm khác nhau và phải nối chúng với từ tiếng Anh đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành Đi Tàu Hỏa:
  • Trẻ em sẽ học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh và thực hành các hoạt động liên quan như đếm số lượng toa xe.
  1. Trò Chơi Đi Du Lịch:
  • Trẻ em sẽ kể về một chuyến du lịch bằng tiếng Anh và vẽ một bức tranh về hành trình của họ.
  1. Hoạt Động Thực Hành Đi Du Lịch Nước Ngoại:
  • Trẻ em sẽ học về việc đi du lịch nước ngoài bằng tiếng Anh và thực hành các hoạt động như đặt vé máy bay và khách sạn.
  1. Trò Chơi Chơi Trò Chơi Công Viên Giải Trí:
  • Trẻ em sẽ học về các trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh và thực hành các hoạt động liên quan như chơi đu quay và đua xe đạp.
  1. Hoạt Động Thực Hành Viết Câu Họa:
  • Trẻ em sẽ viết câu chuyện bằng tiếng Anh và vẽ minh họa cho câu chuyện đó.
  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được nghe từ tiếng Anh và phải đoán ra hình ảnh mà từ đó mô tả.
  1. **Hoạt Động Thực Hành Động

Tìm và Đọc Từ

  • Câu Hỏi: “Look at the picture. Can you find a ‘cat’?”

  • Trẻ Em: “Yes, I see a cat.”

  • Giáo Viên: “Great! Now, can you read the word ‘cat’?”

  • Câu Hỏi: “What is this? It looks like a ‘dog’.”

  • Trẻ Em: “Yes, it’s a dog.”

  • Giáo Viên: “Excellent! Can you read the word ‘dog’?”

  • Câu Hỏi: “Can you find a ‘bird’ in the picture?”

  • Trẻ Em: “Yes, there’s a bird.”

  • Giáo Viên: “Good job! Now, can you read the word ‘bird’?”

  • Câu Hỏi: “What’s this? It looks like a ‘fish’.”

  • Trẻ Em: “Yes, it’s a fish.”

  • Giáo Viên: “Nice! Can you read the word ‘fish’?”

  • Câu Hỏi: “Can you find a ‘turtle’ in the water?”

  • Trẻ Em: “Yes, there’s a turtle.”

  • Giáo Viên: “Fantastic! Now, can you read the word ‘turtle’?”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Giáo Viên: “Now, let’s do an activity. I’ll show you a picture and you need to find the correct word and read it out loud.”

  • Trẻ Em: “Okay!”

  • Giáo Viên: “Here’s a picture of a ‘fish’. Find the word ‘fish’ and read it.”

  • Trẻ Em: “Fish!”

  • Giáo Viên: “Great! Now, let’s try another one. This is a ‘turtle’. Find the word and read it.”

  • Trẻ Em: “Turtle!”

  • Giáo Viên: “Excellent! Keep up the good work. Now, find the word ‘cat’ for this picture.”

  • Trẻ Em: “Cat!”

  • Giáo Viên: “You’re doing amazing! Let’s move on to the next word. Find ‘dog’ for this picture.”

  • Trẻ Em: “Dog!”

Khen Ngợi và Khuyến Khích:

  • Giáo Viên: “You’re doing such a good job! You’re really good at finding and reading the words. Keep it up!”

  • Giáo Viên: “Remember, practice makes perfect. The more you practice, the better you’ll get at reading. Keep trying and you’ll be fantastic readers!”

  • Trẻ Em: “Thank you, teacher!”

Kết Thúc Hoạt Động:

  • Giáo Viên: “Alright, that’s the end of our activity. You did a wonderful job today. Well done!”

  • Trẻ Em: “Thank you, teacher! I had fun!”

Sắp Xếp Hình Ảnh

Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ trong trò chơi tìm từ ẩn, bước tiếp theo là sắp xếp các hình ảnh minh họa tương ứng bên cạnh các từ đã tìm thấy. Dưới đây là các bước cụ thể:

  1. Dọn Đào: Đưa ra một không gian sạch sẽ để trẻ em có thể sắp xếp hình ảnh minh họa.

  2. Trình Bày Hình Ảnh: Trình bày từng hình ảnh minh họa cho trẻ em xem. Hãy chắc chắn rằng trẻ em đã hiểu rõ mỗi hình ảnh đại diện cho điều gì.

  3. Sắp Xếp Hình Ảnh:

  • Hình Ảnh và Từ: Đặt từng hình ảnh minh họa bên cạnh từ tương ứng mà trẻ em đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “tree”, đặt hình ảnh cây ngay cạnh từ đó.
  • Kiểm Tra: Hỏi trẻ em nếu họ chắc chắn rằng hình ảnh và từ phù hợp với nhau. Nếu trẻ em không chắc chắn, giúp họ đối chiếu lại từ điển hoặc hình ảnh.
  1. Giải Thích:
  • Trẻ Em Giải Thích: Yêu cầu trẻ em giải thích tại sao họ chọn hình ảnh đó cho từ đó. Ví dụ, nếu hình ảnh là “cloud”, trẻ em có thể giải thích rằng đám mây là màu trắng và trong suốt.
  • Hướng Dẫn: Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy hướng dẫn họ bằng cách sử dụng câu hỏi như “What color is the cloud?” hoặc “Where do we usually see clouds?”
  1. Khen Ngợi: Khen ngợi trẻ em đã hoàn thành trò chơi và đã tìm được tất cả các từ và hình ảnh minh họa đúng cách.

  2. Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ Em Thực Hành: Yêu cầu trẻ em làm lại quá trình sắp xếp và giải thích một lần nữa để chắc chắn rằng họ đã hiểu rõ và nhớ được các từ và hình ảnh.
  1. Kết Thúc: Kết thúc trò chơi bằng một câu chuyện hoặc hoạt động liên quan đến môi trường xung quanh để khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi và bảo vệ môi trường.

Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ Em: “Look, this is a tree. Trees are green and they grow in the garden.”
  • Hướng Dẫn: “Yes, that’s right! Trees are very important for us. They give us oxygen and make the air clean.”
  • Trẻ Em: “And this is a cloud. Clouds are white and they float in the sky.”
  • Hướng Dẫn: “Absolutely! Clouds are made of water vapor and they help us know when it’s going to rain or shine.”

Through this activity, children not only learn and recognize English words related to the environment but also develop their speaking and thinking skills in a fun and interactive way.

Giải Thích

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Bé: (cười) Good morning, Miss! (Morning!)Giáo viên: Good morning, (bé)! How are you today?Bé: I’m fine, thank you! (You too?)Giáo viên: I’m good too. Today, we will learn about the weather. What do you think the weather is like today?Bé: (mỉm cười) It’s sunny!Giáo viên: That’s right! The sun is shining brightly. (Beautiful, isn’t it?) What else do you see outside the window?Bé: I see some birds flying in the sky.Giáo viên: Yes, birds are flying. They are very happy because the weather is nice. (Good!) What else?Bé: I see some flowers blooming in the garden.Giáo viên: That’s correct! The flowers are colorful. (Beautiful!) We also have a tree in our school garden. Do you know what kind of tree it is?Bé: I think it’s a cherry tree.Giáo viên: (cười) You’re right! It’s a cherry tree. The cherries are red and they are very sweet. (Tasty!) Now, let’s play a game. I’ll show you a picture and you have to tell me what it is.Bé: Okay!Giáo viên: (hiển thị hình ảnh một con gà) What’s this?Bé: It’s a chicken!Giáo viên: Correct! (Good job!) Now, let’s practice counting. How many chickens do you see in this picture?Bé: (tính) One, two, three chickens.Giáo viên: (cười) That’s right! You counted three chickens. (Great!) Now, let’s learn some new words. (New words?) I’ll show you a picture and you have to tell me the name of it in English.Bé: Okay!Giáo viên: (hiển thị hình ảnh một quả trứng) What’s this?Bé: It’s an egg!Giáo viên: That’s correct! (Good!) Now, let’s make a sentence with this word. “I have an egg.”Bé: I have an egg.Giáo viên: Excellent! (Good!) Now, let’s do some activities. I’ll give you a paper and some pencils. You have to draw and write the words we learned today.Bé: Okay! (Happy)

Giáo viên: (cười) You’re very smart, (bé)! You did a great job today! (Well done!) Let’s go to the playground and have some fun!

Bé: (cười) Yay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *