1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng: Hướng Dẫn Học Tập Tự Nhiên và Sáng Tạo Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa biết bao kiến thức và niềm vui. Đối với trẻ em, cách khám phá và học tập những kiến thức này nên là cả thú vị và tương tác. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tập đầy sáng tạo và niềm vui, qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, giúp trẻ em học tập trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình okayỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

  1. Rừng Xanh:
  • Dưới tán rừng, có những cây cổ thụ to lớn với thân cây to và lá xanh mướt.
  • Trên mặt đất, có những tia nắng lọt qua khe lá, rơi xuống tạo nên những tia sáng rực rỡ.
  • Còn có những loài động vật như sóc, khỉ và chim chích chòe đang chạy nhảy và hót tiếng.
  1. Biển Cả:
  • Biển xanh trong vắt, sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bờ.
  • Cá mập trắng lơ lửng trong làn nước trong suốt.
  • Còn có những con cá nhỏ hơn bơi lội xung quanh, tạo nên những vệt nước rực rỡ.
  1. Đồng Cỏ:
  • Đồng cỏ xanh mướt, với những bông cỏ cao và mềm mại.
  • Trên đồng cỏ, có những con bò và ngựa đang nằm ngửa, thư giãn dưới ánh nắng.
  • Còn có những chú cừu nhỏ đang chạy nhảy, tạo ra những tiếng reo vui.
  1. Thành Phố:
  • Thành phố với những tòa nhà cao tầng, đường phố rộng rãi và xe cộ.
  • Còn có những công viên nhỏ trong thành phố, với những cây xanh và bồn hoa.
  • Người dân thành phố đang đi làm, đi học và vui chơi trong không gian công cộng.

five. Công Viên:– Công viên với những cây xanh um tùm, những bồn hoa rực rỡ và những con đường lát đá.- Trẻ em đang chơi đùa, người lớn đang dạo chơi và hít thở không khí trong lành.- Còn có những chú chim đang hót tiếng trong công viên.

  1. Vườn Hoa:
  • Vườn hoa với những bông hoa đa dạng về màu sắc và mùi hương.
  • Còn có những con bướm và ong đang bay lượn giữa những bông hoa.
  • Người dân thường đến vườn hoa để ngắm nhìn và chụp ảnh.
  1. Vườn Cây Ăn Quả:
  • Vườn cây ăn quả với những cây chuối, dâu tây, cam quýt và nhiều loại quả khác.
  • Trẻ em thường đến đây để hái quả và chơi đùa.
  • Còn có những chú gà và chim đang tìm kiếm thức ăn trong vườn.

eight. Vườn Rau:– Vườn rau với những loại rau xanh mướt như cải bó xôi, cà chua và ớt.- Trẻ em thường đến đây để giúp đỡ làm vườn và học cách chăm sóc rau quả.- Còn có những chú bướm và ong đang bay lượn giữa những bông rau.

Danh sách từ ẩn

  1. Mặt trời

  2. Nước mưathree. Nubes

  3. Giófive. Băng giá

  4. Lá tuyết

  5. Người băngeight. Trứng tuyết

  6. Cây bị phủ tuyết

  7. Băng

  8. Sương giá

  9. Bình lănthirteen. Xe trượt

  10. Cán ski

  11. Áo ấmsixteen. Khăn quàng cổ

  12. Găng tay

  13. Xe côn trùng

  14. Trượt xe

  15. Táo

  16. Quả chuốithree. Bánh

  17. ** Kem lạnh**

  18. Pizza

  19. Bánh mì sandwich

  20. Dưa hấu

  21. Đùi lợn nướng

  22. okẹo

  23. Socolaeleven. Bánh quy

  24. Popcornthirteen. Chè

  25. Nước ép

  26. Sữa chua

  27. Sushi

  28. Cánh gà chiên

  29. Củ khoai tây chiên

  30. Roll pizza

  31. Hộp bento

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Trẻ: “Chào, em có thể giúp em tìm gì không?”

Bố mẹ: “Có, em đang tìm đồ chơi cho em trai nhỏ của em.”

Trẻ: “Chắc chắn rồi! Em muốn tìm đồ gì cho em trai nhỏ chơi trong nhà hay ngoài trời?”

Bố mẹ: “Trong nhà, ạ.”

Trẻ: “Rất tốt! Đây là những chiếc xe và xe tải. Em nghĩ em trai nhỏ có thể thích không?”

Bố mẹ: “Có, đó nghe rất tuyệt vời. Giá của chúng là bao nhiêu?”

Trẻ: “Chiếc xe là 5 đô los angeles mỗi cái và xe tải là 8 đô l. a. mỗi cái.”

Bố mẹ: “Được, em sẽ mua một cái xe và một chiếc xe tải. Ơ okayìa, em sẽ mang chúng cho em.”

Trẻ: “Được rồi, em sẽ mang chúng cho em. Em cần gì khác không?”

Bố mẹ: “Không, bây giờ chỉ vậy. Cảm ơn em!”

Trẻ: “Không có gì. Chúc em vui vẻ khi mua sắm!”

Nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

  1. Sư tử – okayêu rống
  2. Cọp – okêu rống
  3. Hà mã – okayêu trumpet
  4. Hươu – okêu braying
  5. Giraffe – okêu grunt
  6. Gorilla – kêu hoot
  7. Khỉ – okêu screech
  8. Hươu – kêu bellownine. Hươu – okayêu laugh
  9. Hippopotamus – okêu grunt
  10. Rhino – okayêu chortle
  11. Ch – okayêu purr
  12. Nữ sư tử – okêu rống
  13. Jaguar – okayêu growl
  14. Kangaroo – okêu thumpsixteen. Koala – okayêu mew
  15. Gazelle – kêu bleat
  16. Camel – okêu bellow
  17. Chó sói – okêu howl
  18. Khỉ đột – okêu hoot

Bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

  1. recreation of Counting Blocks:
  • Cung cấp trẻ em với bộ block màu.
  • Hỏi họ đếm block và nói số ra loud.
  • Ví dụ: “Em có thể đếm block đỏ không? Một, hai, ba, bốn, năm… Có năm block đỏ.”
  1. Counting cars:
  • Sử dụng xe chơi để dạy số.
  • Đặt xe thành hàng và hỏi trẻ em đếm chúng.
  • Ví dụ: “Chúng ta đếm xe. Một, hai, ba… Có tổng cộng bao nhiêu xe?”

Câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừng

Cuộc phiêu lưu trong rừng

Một ngày nọ, trong một khu rừng xanh mướt, có một con chuột nhỏ tên là Sammy. Sammy rất thích khám phá khu rừng và tìm kiếm điều mới mỗi ngày.

Một buổi sáng nắng ấm, Sammy quyết định đi phiêu lưu lớn. Sammy leo lên một cây cao và nhìn xung quanh. Sammy thấy một bướm đẹp bay gần một bông hoa. “Chào, bướm đẹp!” Sammy gọi ra.

Bướm trả lời, “Chào, Sammy! Em có muốn đi cùng bướm tôi không?”

Sammy rất vui mừng và nhảy lên lưng bướm. Họ bay cao qua những cây và thấy rất nhiều điều kỳ diệu.

Họ bay qua một dòng suối trong vắt nơi cá bơi lội qua lại. “Wow, nhìn xem!” Sammy khen ngợi.

Tiếp theo, họ một tảng đá lớn. “Em thấy gì không?” hỏi bướm. “Đó là một nơi đặc biệt nơi mà chim đến nghỉ ngơi.”

Sammy gật đầu. “Đó rất đẹp ở đây!”

Trong suốt hành trình, Sammy gặp một con nai thân thiện, một chim ó thông thái và một con khỉ vui chơi. Mỗi động vật chia sẻ nơi yêu thích trong khu rừng với Sammy.

Cuối cùng, là lúc Sammy phải về nhà. Bướm đưa Sammy về cây của nó, và Sammy nói tạm biệt tất cả bạn bè mới.

Sammy cảm thấy vui vẻ và tự hào về cuộc phiêu lưu của mình. Sammy biết rằng mỗi ngày trong khu rừng sẽ có rất nhiều phát hiện mới.

Và thế là cuộc phiêu lưu của Sammy trong rừng tiếp tục, và Sammy hứa sẽ chia sẻ những câu chuyện của mình với tất cả bạn bè.

Nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh okayèm hoạt động thực hành

  1. Mặt
  • Hoạt động: Đ các phần khác nhau của mặt (mũi, mắt, tai, miệng).
  • Bài hát: “Mặt, vai, gối và mắt, gối và mắt, gối và mắt.”
  1. Cánh tay và bàn tay
  • Hoạt động: Chạm vào các phần khác nhau của cánh tay và bàn tay (elbow, wrist, hands).
  • Bài hát: “Con lợn nhỏ có một miếng thịt bò.”
  1. Chân và bàn chân
  • Hoạt động: Đạp, nhảy và đứng một chân.
  • Bài hát: “Cánh xe trên xe bus chạy tròn và tròn.”
  1. Cơ thể trên
  • Hoạt động: Cuộn, xoay và chạm vào bụng.
  • Bài hát: “Twinkle, twinkle, little star.”
  1. Bàn tay và ngón tay
  • Hoạt động: Làm các hình khác nhau bằng ngón tay (claw, circle, square).
  • Bài hát: “5 little ducks.”
  1. Mắt
  • Hoạt động: Đóng và mở mắt, chớp mắt.
  • Bài hát: “The eyes have it.”
  1. Tai
  • Hoạt động: Pull tai, làm tai di chuyển.
  • Bài hát: “if you’re satisfied and also you are aware of it.”

**Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa **

**Cuộc săn lùng kho báu mùa **

  1. Mùa xuân
  • Từ: Nở, Nụ, Xanh, Hoa, Ánh sáng mặt trời, Nước mưa, Lá, Nụ.
  1. Mùa hè
  • Từ: Nóng, Bãi biển, Ánh nắng,, Bãi cát, Mùa hè, Kem lạnh, Khẩu trang cản nắng.

three. Mùa thu– Từ: Rơi, Thu hoạch, Lá, Thu, Thu hoạch, Đu đủ, Squirrel, Gà tây.

four. Mùa đông– Từ: Băng, Lạnh, Lá tuyết, Mùa đông, Người băng, Băng, Sương giá, Trứng tuyết.

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Trẻ: “Mẹ ơi, em phải thức dậy vào giờ nào hôm mai?”

Mẹ: “Em cần thức dậy lúc 6:30 sáng, con yêu. Đừng quên đánh răng và ăn bữa sáng lành mạnh.”

Trẻ: “Em cần mang túi học không?”

Mẹ: “Có, em phải mang. Đảm bảo em có bài tập về nhà, sách và bữa trưa. Đừng quên bình nước và đồ ăn vặt.”

Trẻ: “Mẹ sẽ đưa em đi trường không?”

Mẹ: “Em sẽ đưa em đi.”

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc lấy các hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và các loài khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh đơn giản liên quan đến động vật đó (ví dụ: cá, tôm hùm, rùa).
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước lên một bề mặt phẳng hoặc bảng.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng sau một vạch hoặc màn che để không nhìn thấy hình ảnh.

three. Đoán Từ:– Người lớn hoặc giáo viên sẽ gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh mà họ nghĩ rằng từ đó đang mô tả.

  1. Giải Đáp:
  • Khi một trẻ em nghĩ rằng mình đã tìm thấy hình ảnh đúng, họ sẽ nói ra từ mà họ nghĩ rằng đó là từ mô tả hình ảnh.
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ xác nhận nếu từ đó đúng hay không.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi đi câu cá hoặc đi dạo bên bờ sông.
  • Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu dưới nước.
  1. Thưởng Phạt:
  • Mỗi khi một trẻ em đoán đúng, họ có thể nhận được một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ.
  • Trò chơi có thể kết thúc sau một số lượng nhất định các từ hoặc thời gian cụ thể.
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đặt tên cho các loài động vật mà họ đã tìm thấy.
  • Họ cũng có thể học thêm về đặc điểm của các loài động vật đó thông qua các bài đọc ngắn hoặc video.
  1. okayết Thúc:
  • Trò chơi có thể okayết thúc với một bài hát về động vật nước hoặc một bài học ngắn về môi trường sống của chúng.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để tăng cường nhớ và sử dụng từ vựng.
  • Trò chơi nên được thực hiện trong một không khí vui vẻ và hỗ trợ để trẻ em cảm thấy tự tin trong việc học tiếng Anh.

Hoạt động thực hành

  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ nhận được một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trẻ em sẽ phải tìm kiếm các từ đó trong một bộ sưu tập hình ảnh được cung cấp.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em phải đọc nó ra và dán vào tờ giấy ghi chép.
  • Sau khi hoàn thành, nhóm nào tìm được nhiều từ nhất sẽ giành chiến thắng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh mô tả một trong những môi trường mà họ đã tìm thấy từ.
  • Họ có thể okayể một câu chuyện ngắn về một buổi đi dã ngoại trong công viên hoặc một buổi đi câu cá ở sông.
  • Trẻ em cũng có thể chơi trò chơi tưởng tượng, hóa thân thành các nhà khoa học nghiên cứu môi trường.
  1. Đánh Giá:
  • Số lượng từ đã tìm thấy.
  • Sự helloểu biết về các từ vựng liên quan đến môi trường.
  • okỹ năng làm việc nhóm và sự sáng tạo trong hoạt động tưởng tượng.
  1. Lưu Ý:
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để tăng cường nhớ và sử dụng từ vựng.
  • Tránh tạo áp lực, thay vào đó khuyến khích trẻ em vui chơi và học hỏi một cách tự nhiên.

Đánh giá

  1. Số Lượng Từ Vựng Tìm Thấy:
  • Trẻ em có thể tìm thấy và viết ra số lượng từ ẩn yêu cầu trong thời gian quy định.
  1. Sự hiểu Biết Về Môi Trường:
  • Trẻ em có thể mô tả được các môi trường khác nhau mà họ đã tìm thấy từ và helloểu được đặc điểm của chúng.
  1. kỹ Năng Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể sử dụng từ mới trong các câu chuyện hoặc hội thoại, thể hiện khả năng giao tiế%ơ bản.
  1. okỹ Năng Tưởng Tượng:
  • Trẻ em có thể tưởng tượng và kể một câu chuyện liên quan đến môi trường mà họ đã tìm thấy từ.

five. okayỹ Năng Tự Tin:– Trẻ em cảm thấy tự tin khi thực helloện trò chơi và thể helloện sự hứng thú với việc học từ mới.

  1. Hợp Tác:
  • Nếu trò chơi được chơi theo nhóm, trẻ em có thể hợp tác tốt với nhau, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau.
  1. okỹ Năng Ghi Chép:
  • Trẻ em có thể viết từ mới một cách chính xác và theo mẫu.
  1. okỹ Năng Xem Hình:
  • Trẻ em có thể nhận biết và phân biệt các hình ảnh môi trường khác nhau một cách chính xác.

kết Luận

Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển nhiều kỹ năng quan trọng như giao tiếp, tưởng tượng, hợp tác và nhận diện hình ảnh. Qua các hoạt động thực hành và đánh giá, giáo viên có thể theo dõi tiến trình học tậpercentủa trẻ em và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với nhu cầu của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *