1000 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Môi Trường Xung Quanh – Hành Trình Khám Phá Của Con Gấu Nhỏ

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn các bé lên một hành trình kỳ diệu, thông qua việc học tập về các màu sắc và ứng dụng của chúng trong tự nhiên, okích thích sự tò mò và niềm đam mê học tậpercentủa họ đối với thế giới. Hãy cùng nhau bước vào thế giới rực rỡ này, khám phá những câu chuyện ẩn sau những màu sắc nhé!

Xin hiển thị tên mỗi từ

Một buổi sáng nắng đẹp, Con Gấu nhỏ thức dậy sớm. Anh nhìn ra cửa sổ và thấy ánh nắng chiếu rực rỡ. “Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời,” anh nghĩ.

Sau khi ăn sáng, Con Gấu nhỏ quyết định đi trên một cuộc phiêu lưu nhỏ trong rừng. Anh mặc mũ đỏ yêu thích và áo khoác xanh, cầm theo bé gấu chơi của mình và ra đi.

Khi anh đi, anh chú ý đến những cây xung quanh. “Xem nào, Mẹ Gỗ đang mặc bộ váy xanh!” anh okêu lên. Sau đó, anh thấy một con chim đậu trên cành. “Xin chào, bạn nhỏ! Anh có muốn bay cùng anh không?” chim kêu lại, “Đúng vậy, anh rất vui được bay cùng anh!”

Họ bay qua một con sông lấp lánh, Con Gấu nhỏ thấy những con cá bơi lội. “Xin chào, Ông Cá! Nước hôm nay thế nào?” anh gọi ra. Cá trả lời, “Rất tốt! Tôi thích chơi với bạn bè của mình.”

Tiếp theo, họ đến một đồng cỏ rộng lớn. “Xem nào, có một bướm! Cô ấy rất sặc sỡ,” Con Gấu nhỏ nói. Bướm đậ%ánh và nhảy múa cùng họ.

Cuối cùng, họ đến một cling nhỏ. “Tôi nghĩ chúng ta nên dừng lại ở đây,” Con Gấu nhỏ đề xuất. Họ ngồi xuống và ăn nhẹ cùng nhau.

Khi họ nghỉ ngơi, Con Gấu nhỏ nhìn xung quanh và nhận thấy những thay đổi trong rừng. “Cây có lá vào mùa hè, nhưng vào mùa đông, chúng mất lá,” anh quan sát. “Còn hoa nở vào mùa xuân, nhưng vào mùa thu, chúng rụng.”

Chim gật đầu, “Đúng vậy, Little bear. Thế giới này rất đẹp, Little undergo. Mỗi mùa có vẻ đẹp riêng của mình.”

Con Gấu nhỏ cười và nói, “Anh rất vui vì được khám phá rừng và học về các mùa.”

Cuộc phiêu lưu tiếp tục khi họ gặp thêm động vật và học về thế giới xung quanh. Con Gấu nhỏ trở về nhà mệt nhưng vui vẻ, biết rằng anh đã khám phá một thế giới mới ngay trong rừng của mình.

Hoạt động:

  • Hãy yêu cầu trẻ vẽ mùa yêu thích của mình và giải thích tại sao họ thích nó.
  • Thảo luận về những thay đổi trong tự nhiên trong mỗi mùa và cách nó ảnh hưởng đến động vật và thực vật.

Đánh hình ảnh

  1. Cây: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một cây và dán nó dưới từ “cây”.
  2. Mặt trời: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một cái nắng và dán nó dưới từ “mặt trời”.three. Đám mây: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một đám mây và dán nó dưới từ “đám mây”.
  3. Sông: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một con sông và dán nó dưới từ “sông”.five. Chim: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một con chim và dán nó dưới từ “chim”.
  4. Đại dương: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một đại dương và dán nó dưới từ “đại dương”.
  5. Dãy núi: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một dãy núi và dán nó dưới từ “dãy núi”.eight. Bãi biển: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một bãi biển và dán nó dưới từ “bãi biển”.
  6. Nhái: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một con nhái và dán nó dưới từ “nhái”.
  7. : Trẻ em sẽ tìm hình ảnh của một con cá và dán nó dưới từ “cá”.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ tranh: Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh của môi trường xung quanh mà họ yêu thích và dán nó vào tờ giấy.
  2. okayể chuyện: Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đẹp trời mà họ đã đi dạo trong công viên.
  3. kép nhau: Trẻ em sẽ được hỏi để phù hợp từ với hình ảnh của nó và ngược lại.
  4. Tạo từ vựng: Trẻ em sẽ được yêu cầu thêm từ mới liên quan đến môi trường xung quanh và dán hình ảnh minh họa cho chúng.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  1. Đây là gì?
  • Đáp án: Đây là một cây.
  1. Bạn thấy mặt trời ở đâu?
  • Đáp án: Tôi thấy mặt trời trong bầu trời.

three. Chim thích làm gì?Đáp án: Chim thích bay và hát.

four. Những loài động vật sống trong đại dương?Đáp án: Cá, voi biển và hải đức sống trong đại dương.

  1. Bạn có thể làm gì tại bãi biển?
  • Đáp án: Bạn có thể bơi lội, xây lâu đài cát và chơi với.

okayết Luận:

Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua việc dán hình ảnh minh họa. Nó không chỉ tăng cường okayỹ năng ngôn ngữ mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng của trẻ em.

Đếm và Kiểm tra

  • “Hãy cùng đếm số lượng cá trong aquarium. Bạn thấy bao nhiêu con?” (Hãy cùng đếm số lượng cá trong aquarium. Bạn thấy bao nhiêu con?)
  • “Một, hai, ba… mười. Có mười con cá trong aquarium.” (Một, hai, ba… mười. Có mười con cá trong aquarium.)
  • “Bây giờ, hãy kiểm tra số lượng chim trong cây. Bạn có thể tìm thấy tất cả không?” (Bây giờ, hãy kiểm tra số lượng chim trong cây. Bạn có thể tìm thấy tất cả không?)
  • “Một, hai, ba… năm. Có năm con chim trong cây.” (Một, hai, ba… năm. Có năm con chim trong cây.)
  • “Công việc tuyệt vời! Bạn đã đếm đúng.” (Công việc tuyệt vời! Bạn đã đếm đúng.)
  • “Hãy cùng đếm số lượng hoa trong vườn. Hãy nhìn những bông hoa đa sắc!” (Hãy cùng đếm số lượng hoa trong vườn. Hãy nhìn những bông hoa đa sắc!)
  • “Một, hai, ba… tám. Có tám bông hoa trong vườn.” (Một, hai, ba… tám. Có tám bông hoa trong vườn.)
  • “Lại một lần nữa! Bạn là một người đếm rất giỏi.” (Lại một lần nữa! Bạn là một người đếm rất giỏi.)
  • “Bây giờ, hãy đếm số lượng xe trên đường. Bạn thấy bao nhiêu chiếc?” (Bây giờ, hãy đếm số lượng xe trên đường. Bạn thấy bao nhiêu chiếc?)
  • “Một, hai, ba… bảy. Có bảy chiếc xe trên đường.” (Một, hai, ba… bảy. Có bảy chiếc xe trên đường.)
  • “Rất tuyệt! Bạn thực sự rất giỏi trong việc đếm.” (Rất tuyệt! Bạn thực sự rất giỏi trong việc đếm.)

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Hãy cùng chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn một số, và bạn cần tìm nhiều đồ chơi đó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘ba’, bạn cần tìm ba chiếc xe chơi.” (Hãy cùng chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn một số, và bạn cần tìm nhiều đồ chơi đó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘ba’, bạn cần tìm ba chiếc xe chơi.)
  • “Tôi sẽ nói một số, và bạn phải tìm nhiều đồ chơi đó. Nếu bạn tìm được tất cả các đồ chơi, bạn sẽ nhận được một tem làm phần thưởng!” (Tôi sẽ nói một số, và bạn phải tìm nhiều đồ chơi đó. Nếu bạn tìm được tất cả các đồ chơi, bạn sẽ nhận được một tem làm phần thưởng!)

kết Luận:

  • “Công việc tuyệt vời mọi người! Các bạn đã rất giỏi trong việc đếm và tìm đúng số lượng đồ chơi. Hãy tiếp tục nỗ lực!” (Công việc tuyệt vời mọi người! Các bạn đã rất giỏi trong việc đếm và tìm đúng số lượng đồ chơi. Hãy tiếp tục nỗ lực!)

Chắc chắn kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Chắc chắn kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Câu Hỏi 1:– “what’s this?” (Đây là gì?)- Trả Lời: “Đây là một cây.”

Câu Hỏi 2:– “in which do you notice birds?” (Bạn thấy chim ở đâu?)- Trả Lời: “Tôi thấy chim trong bầu trời.”

Câu Hỏi 3:– “What do you do near the river?” (Bạn làm gì gần sông?)- Trả Lời: “Tôi chơi gần sông.”

Câu Hỏi four:– “What shade is the sky?” (Bầu trời có màu gì?)- Trả Lời: “Bầu trời có màu xanh.”

Câu Hỏi five:– “what is this flower?” (Cây này là gì?)- Trả Lời: “Cây này là một bông hồng.”

Câu Hỏi 6:– “What do bees do?” (Bienen làm gì?)- Trả Lời: “Bienen làm mật ong.”

Câu Hỏi 7:– “What do fish eat?” (Cá ăn gì?)- Trả Lời: “Cá ăn những sinh vật nhỏ.”

Câu Hỏi 8:– “What sound does a canine make?” (Chó phát ra tiếng gì?)- Trả Lời: “Chó sủa.”

Câu Hỏi nine:– “What do birds use to fly?” (Chim sử dụng gì để bay?)- Trả Lời: “Chim sử dụng cánh của mình để bay.”

Câu Hỏi 10:– “what’s the sun?” (Mặt trời là gì?)- Trả Lời: “Mặt trời là một quả cầu lớn và nóng trong bầu trời.”

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ và Đặt Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được cung cấpercentác tờ giấy và bút chì để vẽ các vật thể mà họ đã học về trong câu chuyện. Ví dụ, nếu họ học về “hoàng hôn”, họ sẽ vẽ một bức tranh về hoàng hôn.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ dán các hình ảnh này vào vị trí tương ứng trên bảng hoặc tờ giấy đã được chuẩn bị trước đó.
  1. Chia Sẻ và Giải Thuyết:
  • Trẻ em sẽ đứng trước lớp và chia sẻ bức tranh của mình, giải thích tại sao họ đã vẽ những vật thể đó và liên kết chúng với từ vựng tiếng Anh đã học.
  • Giáo viên có thể hỏi thêm các câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và diễn đạt.

three. Thực Hành Giao Tiếp:– Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em sử dụng từ vựng đã học để tạo ra các câu ngắn. Ví dụ, “Mặt trời là đỏ.” (The sun is purple.)- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ để tập hợp và tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới.

  1. Hoạt Động Thể Chế:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thể chế liên quan đến từ vựng đã học. Ví dụ, nếu họ học về “cây”, họ sẽ tập làm cây bằng tay.
  • Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn thúc đẩy sự phát triển thể chất.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Giáo viên sẽ kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi ngắn. Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm số.
  • Các hoạt động này tạo ra một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em học tập.
  1. Tạo Mô Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra các mô hình đơn giản từ các vật liệu dễ tìm như giấy, bìa carton, hoặc gỗ. Ví dụ, họ có thể tạo một mô hình công viên với các cây, hồ nước, và các loài động vật.
  • Điều này giúp trẻ em helloểu rõ hơn về các khái niệm mà họ đã học và phát triển okỹ năng sáng tạo.
  1. Hoạt Động Tập Thể:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động tập thể như chơi trò chơi hoặc okayể câu chuyện sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, họ có thể okayể một câu chuyện về một ngày tại công viên.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của họ, từ trí tuệ đến thể chất và cảm xúc.

Xin mời kiểm tra nội dung dịch tiếng Việt sau:”Xin mời kiểm tra nội dung dịch tiếng Việt sau:”

  • “Bạn thích ăn gì?”
  • “Trái cây yêu thích của bạn là gì?”
  • “Bạn có thể cho tôi xem rau yêu thích của bạn không?”

Trả lời:– “Tôi thích ăn táo.”- “Trái cây yêu thích của tôi là chuối.”- “Tôi thích củ cải.”

Câu hỏi:– “Bạn thường ăn trái cây và rau ở đâu?”- “Bạn ăn chúng tại nhà hay tại trường?”- “Ai giúp bạn ăn chúng?”

Trả lời:– “Tôi ăn táo tại nhà.”- “Tôi ăn chuối tại trường.”- “Mẹ tôi giúp tôi ăn củ cải.”

Câu hỏi:– “Bạn làm gì sau khi ăn?”- “Bạn có chải răng không?”- “Bạn có rửa tay không?”

Trả lời:– “Tôi chơi recreation sau khi ăn.”- “Có, tôi chải răng.”- “Có, tôi rửa tay.”

Câu hỏi:– “Món gì bạn thích làm sau khi ăn?”- “Bạn có thích đọc sách không?”- “Bạn có thích vẽ tranh không?”

Trả lời:– “Tôi thích đọc sách sau khi ăn.”- “Có, tôi thích vẽ tranh.”- “Tôi thích chơi ngoài trời sau khi ăn.”

Câu hỏi:– “Bạn có thích chia sẻ thức ăn với bạn bè không?”- “Bạn có nói ‘cảm ơn’ khi ai đó chia sẻ thức ăn với bạn không?”- “Bạn biết cách yêu cầu thêm thức ăn không?”

Trả lời:– “Có, tôi thích chia sẻ thức ăn với bạn bè.”- “Có, tôi nói ‘cảm ơn’ khi ai đó chia sẻ thức ăn với tôi.”- “Tôi có thể yêu cầu thêm thức ăn bằng cách nói ‘Có thể tôi có thêm không, please?’”

Câu hỏi:– “Món gì quan trọng nhất bạn học được khi ăn với người khác?”- “Bạn có biết cách hành động có lễ không?”- “Bạn có biết cách chờ đợi đến lượt mình không?”

Trả lời:– “Món quan trọng nhất tôi học được là hành động có lễ.”- “Có, tôi học cách hành động có lễ khi ăn với người khác.”- “Có, tôi học cách chờ đợi đến lượt mình.”

Câu hỏi:– “Bạn có thích ăn với gia đình không?”- “Bạn có thể kể về một okayỷ niệm hạnh phúc với gia đình trong bữa ăn không?”- “Món ăn yêu thích của gia đình bạn là gì?”

Trả lời:– “Có, tôi thích ăn với gia đình.”- “Tôi có một okỷ niệm hạnh phúc là ăn pizza với gia đình.”- “Món ăn yêu thích của gia đình tôi là gà xào cơm.”

Câu hỏi

  • “Bây giờ là?” (Bây giờ là giờ nào rồi?)
  • “Bạn có thể cho tôi biết bạn thức dậy vào sáng không?” (Bạn có thể cho tôi biết bạn thức dậy vào giờ nào sáng không?)
  • “Bạn ăn trưa vào giờ nào?” (Bạn ăn trưa vào giờ nào?)
  • “Mặt trời lặn vào?” (Mặt trời lặn vào giờ nào?)
  • “Bạn đi ngủ vào?” (Bạn đi ngủ vào giờ nào?)
  • “Bạn có thể chỉ cho tôi cách đọc giờ trên đồng hồ không?” (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đọc giờ trên đồng hồ không?)
  • “Cuộc chuyện đêm nào của bạn là vào?” (Cuộc chuyện đêm nào của bạn là vào giờ nào?)
  • “Bạn chơi với bạn bè vào giờ nào?” (Bạn chơi với bạn bè vào giờ nào?)
  • “Phim hoạt hình yêu thích của bạn là vào?” (Phim hoạt hình yêu thích của bạn là vào giờ nào?)
  • “Bạn có thể chỉ cho tôi cách đọc giờ trên đồng hồ số không?” (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đọc giờ trên đồng hồ số không?)

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung đầu vào để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

  1. “Màu gì của bầu trời vào ngày nắng đẹp?” (?)
  2. “Bạn có thể tìm thấy một lá cây xanh trong hình ảnh này không?” (?)
  3. “Bạn thấy điều gì ở công viên?” (?)
  4. “Màu gì của những bông hoa trong vườn?” (?)five. “Bạn có thể cho tôi xem một con chim xanh da trời không?” (?)
  5. “Màu gì của cát ở bãi biển?” (?)
  6. “Bạn thấy có những quả táo đỏ nào trên cây không?” (?)eight. “Màu gì của nước trong dòng sông?” (?)nine. “Bạn có thể tìm thấy một con bướm vàng trong bông không?” (?)
  7. “Màu gì của những đám mây?” (?)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *